danh từ
quả mít
(thực vật học) cây mít
every man jack: mọi người
Jack and Gill (Jill): chàng và nàng
gỗ mít
to jack up one's job: bỏ công việc
danh từ
(hàng hải) lá cờ ((thường) chỉ quốc tịch)
quốc kỳ Anh
every man jack: mọi người
Jack and Gill (Jill): chàng và nàng