Định nghĩa của từ jack plug

jack plugnoun

giắc cắm

/ˈdʒæk plʌɡ//ˈdʒæk plʌɡ/

Thuật ngữ "jack plug" thường được dùng để chỉ một loại đầu nối điện dùng để cắm và rút phích cắm âm thanh, video và các thiết bị điện tử khác. Nguồn gốc của từ "jack plug" có thể bắt nguồn từ đầu những năm 1900 khi nó chủ yếu được dùng để mô tả một thành phần trong hệ thống điện thoại. Trong hệ thống điện thoại, giắc cắm là đầu nối cái và phích cắm là đầu nối đực tương ứng. Tên "jack" bắt nguồn từ cụm từ "jackscrew", ám chỉ con vít dùng để gắn chặt ống nghe điện thoại vào tường. Con vít trông giống như con vít của thợ mộc, vì vậy nó được gọi là jackscrew, sau này được rút gọn thành "jack". Thuật ngữ "plug" ám chỉ thành phần đực lắp vào giắc cắm. Nó được đặt tên như vậy vì nó trông giống như các phích cắm bằng gỗ dùng để đóng các lỗ mở trong thùng rượu. Thuật ngữ "plug" được sử dụng cho các thành phần này sau khi chúng được chuẩn hóa trong hệ thống điện thoại. Việc sử dụng thuật ngữ "jack plug" cuối cùng đã lan sang các đầu nối điện khác, bao gồm cả các đầu nối được sử dụng cho kết nối âm thanh và video. Ngày nay, thuật ngữ "jack plug" được sử dụng rộng rãi để chỉ bất kỳ loại đầu nối điện nào được thiết kế để cắm vào giắc cắm tương ứng.

namespace
Ví dụ:
  • I need to connect my headphones to my phone, so I'm going to insert the jack plug into the audio jack on the bottom of the device.

    Tôi cần kết nối tai nghe với điện thoại nên tôi sẽ cắm giắc cắm vào giắc cắm âm thanh ở dưới cùng của thiết bị.

  • The jack plug on my old speaker system stopped working, so I had to replace it with a new one.

    Giắc cắm trên hệ thống loa cũ của tôi không còn hoạt động nữa nên tôi phải thay thế bằng giắc cắm mới.

  • I always carry a spare jack plug in my bag, just in case one of my devices stops working.

    Tôi luôn mang theo một giắc cắm dự phòng trong túi, phòng trường hợp một trong các thiết bị của tôi ngừng hoạt động.

  • Make sure you insert the jack plug straight into the socket to avoid damaging the delicate contacts.

    Đảm bảo bạn cắm giắc cắm trực tiếp vào ổ cắm để tránh làm hỏng các điểm tiếp xúc mỏng manh.

  • My guitar cable has a jack plug on one end and a 1/4-inch input on the other.

    Dây cáp guitar của tôi có giắc cắm ở một đầu và đầu vào 1/4 inch ở đầu còn lại.

  • Jack plugs are commonly used to connect speakers, amplifiers, and instruments in audio setups.

    Giắc cắm thường được sử dụng để kết nối loa, bộ khuếch đại và nhạc cụ trong hệ thống âm thanh.

  • Some modern smartphones and tablets are switching to USB-C connections instead of traditional jack plugs.

    Một số điện thoại thông minh và máy tính bảng hiện đại đang chuyển sang kết nối USB-C thay vì giắc cắm truyền thống.

  • When storing your jack plugs, make sure they are not bent or damaged, as this can affect their performance.

    Khi cất giữ giắc cắm, hãy đảm bảo chúng không bị cong hoặc hư hỏng vì điều này có thể ảnh hưởng đến hiệu suất của chúng.

  • The jack plug on my audio interface has a color-coded ring that matches the input on my computer, making it easy to connect the right devices.

    Giắc cắm trên giao diện âm thanh của tôi có vòng mã màu trùng với đầu vào trên máy tính, giúp dễ dàng kết nối các thiết bị phù hợp.

  • If you're having trouble getting your jack plug to fit, try lightly twisting it to align the contacts.

    Nếu bạn gặp khó khăn khi lắp giắc cắm, hãy thử vặn nhẹ để căn chỉnh các điểm tiếp xúc.

Từ, cụm từ liên quan