Định nghĩa của từ itemize

itemizeverb

liệt kê

/ˈaɪtəmaɪz//ˈaɪtəmaɪz/

Từ "itemize" có nguồn gốc từ thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "in item", có nghĩa là "theo cùng một cách" hoặc "tương tự". Cụm từ này được sử dụng để giới thiệu một danh sách hoặc một loạt các thứ tương tự hoặc giống hệt nhau. Theo thời gian, cụm từ này phát triển thành động từ "to itemize," ban đầu có nghĩa là sắp xếp hoặc tách các thứ thành các danh mục hoặc mục riêng biệt. Vào thế kỷ 17, động từ này có hàm ý trang trọng hơn, đặc biệt là trong bối cảnh liệt kê hoặc liệt kê các mục, chẳng hạn như hóa đơn chi phí hoặc hàng tồn kho. Ngày nay, "itemize" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm kinh doanh, tài chính và viết lách, để chia nhỏ thông tin phức tạp thành các phần dễ quản lý và có tổ chức.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningghi thành từng khoản, ghi thành từng món

typeDefault

meaningđếm riêng từng cái; làm thành đặc điểm

namespace
Ví dụ:
  • In our monthly expense report, we need to itemize all charges, including utility bills, rent, and salaries.

    Trong báo cáo chi phí hàng tháng, chúng ta cần liệt kê chi tiết tất cả các khoản phí, bao gồm hóa đơn tiện ích, tiền thuê nhà và tiền lương.

  • Before we begin the meeting, could you please itemize theAction Items from last week's discussion?

    Trước khi chúng ta bắt đầu cuộc họp, bạn vui lòng liệt kê các Mục hành động từ cuộc thảo luận tuần trước nhé?

  • The tax form requires us to itemize our deductions, such as charitable donations and medical expenses.

    Biểu mẫu thuế yêu cầu chúng tôi phải liệt kê các khoản khấu trừ, chẳng hạn như đóng góp từ thiện và chi phí y tế.

  • As a vendor, you will need to itemize each product sold, its price, and applicable taxes.

    Là một nhà cung cấp, bạn sẽ cần liệt kê chi tiết từng sản phẩm được bán, giá của sản phẩm và các loại thuế áp dụng.

  • To prepare for the audit, we must itemize all expenses and income, including interest and depreciation.

    Để chuẩn bị cho việc kiểm toán, chúng ta phải liệt kê tất cả các khoản chi phí và thu nhập, bao gồm cả lãi suất và khấu hao.

  • To ensure accuracy during the inventory count, we need to itemize each product, including serial numbers.

    Để đảm bảo tính chính xác trong quá trình kiểm kê, chúng tôi cần liệt kê từng sản phẩm, bao gồm cả số sê-ri.

  • When filling out the job application, you will need to itemize your work history, starting with your current employer.

    Khi điền đơn xin việc, bạn sẽ cần liệt kê lịch sử công việc của mình, bắt đầu từ công ty hiện tại.

  • In the software installation guide, we must itemize each step required for successful setup.

    Trong hướng dẫn cài đặt phần mềm, chúng tôi phải liệt kê từng bước cần thiết để thiết lập thành công.

  • The purchase order requires us to itemize the products being ordered, including quantity, price, and delivery date.

    Đơn đặt hàng yêu cầu chúng tôi phải liệt kê chi tiết các sản phẩm được đặt hàng, bao gồm số lượng, giá cả và ngày giao hàng.

  • When creating a budget, you should itemize your expenses based on priority, such as rent, utilities, and groceries.

    Khi lập ngân sách, bạn nên liệt kê các khoản chi theo thứ tự ưu tiên, chẳng hạn như tiền thuê nhà, tiền tiện ích và tiền tạp hóa.