danh từ
tình trạng ngứa ngáy; tính làm ngứa
ngứa ngáy
/ˈɪtʃinəs//ˈɪtʃinəs/Từ "itchiness" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "icchan", có nghĩa là "làm khó chịu hoặc làm phiền". Sau đó, trong tiếng Anh trung đại, nó trở thành "itchynesse" hoặc "itchenesse", ám chỉ cảm giác khó chịu và kích ứng do côn trùng cắn hoặc các bệnh ngoài da khác gây ra. Bản thân thuật ngữ "itch" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "icce", có nghĩa là "cắn hoặc đốt". Hậu tố "-y" được thêm vào từ này để tạo thành "itchy", mô tả cảm giác ngứa do côn trùng cắn hoặc kích ứng da gây ra. Trong tiếng Anh hiện đại, từ "itchiness" được dùng để mô tả cảm giác khó chịu và kích ứng chung trên da, thường liên quan đến phản ứng dị ứng, tình trạng da hoặc nhiễm ký sinh trùng. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "icchan", đã phát triển theo thời gian để phản ánh ý nghĩa hiện tại của nó.
danh từ
tình trạng ngứa ngáy; tính làm ngứa
Những vết muỗi đốt trên cánh tay khiến tôi ngứa ngáy không chịu nổi.
Tôi cảm thấy ngứa ngáy vô cùng ở chân sau một ngày dài đi giày.
Chất vải mới của chiếc áo này khiến tôi ngứa dữ dội ở giữa hai vai.
Bác sĩ kê đơn thuốc để làm giảm cơn ngứa do dị ứng gây ra.
Tôi nhận thấy rằng việc uống rượu dường như làm trầm trọng thêm tình trạng ngứa trên da của tôi.
Dường như toàn bộ tứ chi của tôi đều bị ảnh hưởng bởi cơn ngứa đột ngột này.
Thuốc kháng sinh khiến da tôi khô và ngứa khủng khiếp.
Độ ẩm trong phòng này khiến da tôi ngứa khủng khiếp.
Chiếc áo len tôi mặc hôm nay khiến tôi cảm thấy ngứa ngáy vô cùng.
Tôi không thể chịu được cảm giác ngứa ngáy này, nó khiến tôi phát điên!