Định nghĩa của từ side issue

side issuenoun

vấn đề bên lề

/ˈsaɪd ɪʃuː//ˈsaɪd ɪʃuː/

Thuật ngữ "side issue" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20 để mô tả một vấn đề thứ yếu hoặc ít quan trọng hơn so với một vấn đề quan trọng hơn đang được thảo luận. Cụm từ này bắt nguồn từ các cuộc thảo luận chính trị và ngoại giao, trong đó các nhà đàm phán có thể đồng ý tập trung vào một vấn đề chính và hoãn lại hoặc gác lại các vấn đề ít quan trọng hơn để xem xét sau. Việc sử dụng "side issue" trở nên phổ biến hơn trong tiếng Anh đương đại như một cách để phân biệt các vấn đề ít cấp bách hơn với các vấn đề cấp bách hơn trong nhiều bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như kinh doanh, luật pháp và diễn ngôn hàng ngày.

namespace
Ví dụ:
  • In the midst of negotiations about the economy, the discussion of climate change became a side issue that was not given much attention.

    Trong bối cảnh các cuộc đàm phán về kinh tế, việc thảo luận về biến đổi khí hậu trở thành vấn đề phụ không được quan tâm nhiều.

  • While everyone was focusing on the president's healthcare policies, the controversy surrounding his financial deals became a side issue that received less media coverage.

    Trong khi mọi người đều tập trung vào chính sách chăm sóc sức khỏe của tổng thống, tranh cãi xung quanh các thỏa thuận tài chính của ông lại trở thành vấn đề phụ ít được truyền thông đưa tin.

  • During the summit, the topic of human rights was relegated to a side issue, with the primary focus being placed on achieving a peace agreement.

    Trong hội nghị thượng đỉnh, chủ đề nhân quyền đã được chuyển sang làm vấn đề phụ, trọng tâm chính được đặt vào việc đạt được một thỏa thuận hòa bình.

  • In the trial, the defense tried to make the defendant's record of previous arrests a side issue, claiming that they were irrelevant to the current case.

    Trong phiên tòa, bên bào chữa đã cố gắng biến hồ sơ bắt giữ trước đây của bị cáo thành vấn đề phụ, tuyên bố rằng chúng không liên quan đến vụ án hiện tại.

  • Although some parties wanted to make the issue of immigration the centerpiece of the debate, others pushed for it to be relegated to a side issue and instead focus on economic reforms.

    Mặc dù một số đảng muốn đưa vấn đề nhập cư trở thành trọng tâm của cuộc tranh luận, những đảng khác lại muốn đưa vấn đề này thành vấn đề phụ và thay vào đó tập trung vào cải cách kinh tế.

  • In the midst of the debate on tax reform, the question of whether social security benefits should be included in the calculation became a side issue that was not adequately discussed.

    Trong bối cảnh cuộc tranh luận về cải cách thuế, câu hỏi liệu các chế độ phúc lợi an sinh xã hội có nên được đưa vào tính toán hay không đã trở thành một vấn đề phụ không được thảo luận đầy đủ.

  • As the two candidates debated their positions on foreign policy, the topic of gun control was reduced to a side issue, receiving little attention from either side.

    Khi hai ứng cử viên tranh luận về lập trường của họ về chính sách đối ngoại, chủ đề kiểm soát súng đã bị thu hẹp thành vấn đề phụ, ít được cả hai bên quan tâm.

  • While most of the attention was focused on the outcome of the election, concerns about the fairness of the electoral process took a back seat and became a side issue.

    Trong khi phần lớn sự chú ý tập trung vào kết quả bầu cử, mối quan ngại về tính công bằng của quá trình bầu cử lại bị xếp vào hàng thứ yếu và trở thành vấn đề phụ.

  • During the negotiations, the question of whether the agreement should be binding or not became a side issue, as both parties focused on achieving a resolution that they could both live with.

    Trong quá trình đàm phán, câu hỏi liệu thỏa thuận có mang tính ràng buộc hay không đã trở thành vấn đề phụ, vì cả hai bên đều tập trung vào việc đạt được một giải pháp mà cả hai bên đều có thể chấp nhận được.

  • In the midst of the controversy surrounding the President's personal behavior, some critics argued that issues of policy, such as healthcare and the economy, should not be reduced to side issues, but instead remain front and center of political discourse.

    Trong bối cảnh tranh cãi xung quanh hành vi cá nhân của Tổng thống, một số nhà phê bình cho rằng các vấn đề chính sách, chẳng hạn như chăm sóc sức khỏe và kinh tế, không nên bị thu hẹp thành các vấn đề phụ mà thay vào đó phải là trọng tâm của các cuộc thảo luận chính trị.

Từ, cụm từ liên quan