- The newspaper's back copy from the past week can be found in the archive section of their website.
Bản sao của tờ báo tuần trước có thể được tìm thấy trong phần lưu trữ trên trang web của họ.
- The author's back copy includes several interviews and articles that delve deeper into their views and experiences.
Bản sao của tác giả bao gồm một số cuộc phỏng vấn và bài viết đi sâu hơn vào quan điểm và kinh nghiệm của họ.
- The sales pitch promises to include the product's back copy for a thorough understanding of its benefits.
Bài chào hàng hứa hẹn sẽ bao gồm bản sao của sản phẩm để khách hàng hiểu rõ hơn về những lợi ích của sản phẩm.
- The magazine's back copy reminds its readers of the upcoming events and deadlines.
Mặt sau của tạp chí nhắc nhở độc giả về các sự kiện và thời hạn sắp tới.
- The company's latest brochure includes the back copy, which summarizes its products and services.
Tờ rơi mới nhất của công ty bao gồm bản sao mặt sau tóm tắt các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
- The book's back copy lists the author's bio, awards, and accolades.
Bản sao của cuốn sách liệt kê tiểu sử, giải thưởng và thành tích của tác giả.
- The student's back copy includes a list of previous writings that demonstrates their writing style and ability.
Bản sao của học sinh bao gồm danh sách các bài viết trước đây thể hiện phong cách và khả năng viết của họ.
- The program's back copy gives a detailed overview of its features, benefits, and pricing.
Bản sao của chương trình cung cấp tổng quan chi tiết về các tính năng, lợi ích và giá cả.
- The advertisement's back copy includes a call-to-action and contact information for easy ordering.
Mặt sau của quảng cáo bao gồm lời kêu gọi hành động và thông tin liên hệ để dễ dàng đặt hàng.
- The exhibit's back copy presents a chronological historical overview of the featured artwork.
Mặt sau của triển lãm trình bày tổng quan lịch sử theo trình tự thời gian của tác phẩm nghệ thuật nổi bật.