Định nghĩa của từ back copy

back copynoun

sao chép lại

/ˈbæk kɒpi//ˈbæk kɑːpi/

Thuật ngữ "back copy" dùng để chỉ các tài liệu quảng cáo hoặc quảng cáo được tìm thấy ở mặt sau hoặc bìa sau của bao bì hoặc tài liệu của sản phẩm. Trong ngành xuất bản, bản sao mặt sau được sử dụng để cung cấp bản tóm tắt hoặc tóm tắt ngắn gọn về nội dung có trong ấn phẩm, cũng như bất kỳ bài đánh giá hoặc xác nhận nào mà ấn phẩm có thể nhận được. Văn bản này giúp khách hàng tiềm năng đưa ra quyết định sáng suốt về việc có nên mua sản phẩm hay không và cung cấp thêm bối cảnh cho những người đã mua hàng. Thuật ngữ "back copy" cũng có thể được áp dụng cho các quảng cáo được in ở mặt sau của tài liệu quảng cáo của công ty khác, được gọi là định dạng "xe tải đôi" hoặc "gatefold". Nhìn chung, thuật ngữ này phản ánh ý tưởng rằng bản sao này được chứa trên "back" của sản phẩm hoặc tài liệu, thay vì xuất hiện nổi bật trong phần nội dung chính của văn bản hoặc trên trang bìa.

namespace
Ví dụ:
  • The newspaper's back copy from the past week can be found in the archive section of their website.

    Bản sao của tờ báo tuần trước có thể được tìm thấy trong phần lưu trữ trên trang web của họ.

  • The author's back copy includes several interviews and articles that delve deeper into their views and experiences.

    Bản sao của tác giả bao gồm một số cuộc phỏng vấn và bài viết đi sâu hơn vào quan điểm và kinh nghiệm của họ.

  • The sales pitch promises to include the product's back copy for a thorough understanding of its benefits.

    Bài chào hàng hứa hẹn sẽ bao gồm bản sao của sản phẩm để khách hàng hiểu rõ hơn về những lợi ích của sản phẩm.

  • The magazine's back copy reminds its readers of the upcoming events and deadlines.

    Mặt sau của tạp chí nhắc nhở độc giả về các sự kiện và thời hạn sắp tới.

  • The company's latest brochure includes the back copy, which summarizes its products and services.

    Tờ rơi mới nhất của công ty bao gồm bản sao mặt sau tóm tắt các sản phẩm và dịch vụ của công ty.

  • The book's back copy lists the author's bio, awards, and accolades.

    Bản sao của cuốn sách liệt kê tiểu sử, giải thưởng và thành tích của tác giả.

  • The student's back copy includes a list of previous writings that demonstrates their writing style and ability.

    Bản sao của học sinh bao gồm danh sách các bài viết trước đây thể hiện phong cách và khả năng viết của họ.

  • The program's back copy gives a detailed overview of its features, benefits, and pricing.

    Bản sao của chương trình cung cấp tổng quan chi tiết về các tính năng, lợi ích và giá cả.

  • The advertisement's back copy includes a call-to-action and contact information for easy ordering.

    Mặt sau của quảng cáo bao gồm lời kêu gọi hành động và thông tin liên hệ để dễ dàng đặt hàng.

  • The exhibit's back copy presents a chronological historical overview of the featured artwork.

    Mặt sau của triển lãm trình bày tổng quan lịch sử theo trình tự thời gian của tác phẩm nghệ thuật nổi bật.

Từ, cụm từ liên quan