Định nghĩa của từ back issue

back issuenoun

vấn đề trở lại

/ˈbæk ɪʃuː//ˈbæk ɪʃuː/

Thuật ngữ "back issue" có nguồn gốc từ ngành xuất bản để mô tả tạp chí, báo hoặc sách có vấn đề về trang hoặc quy trình in ở phần sau. Những vấn đề này có thể bao gồm từ văn bản không thẳng hàng, thiếu trang hoặc lỗi máy in ảnh hưởng đến chất lượng hoặc khả năng đọc của nội dung. Theo thuật ngữ y khoa, cụm từ "back issue" hiện nay ám chỉ bất kỳ chấn thương hoặc tình trạng bệnh lý nào ảnh hưởng đến cột sống hoặc cơ lưng, vì sách hoặc tạp chí có lỗi in ở phần sau thường bị bỏ qua và sẽ tích tụ các vấn đề ở khu vực đó theo thời gian.

namespace
Ví dụ:
  • I recently discovered an old back issue of my favorite magazine at a thrift store, and I'm excited to read the features about travel destinations in Europe.

    Gần đây tôi đã tìm thấy một ấn bản cũ của tạp chí yêu thích của mình tại một cửa hàng đồ cũ và tôi rất háo hức được đọc các bài viết về các điểm đến du lịch ở Châu Âu.

  • Due to the high demand for this product, we're currently experiencing a back issue in our warehouse, and shipping may be delayed by a few days.

    Do nhu cầu cao đối với sản phẩm này, hiện tại chúng tôi đang gặp sự cố tồn kho tại kho và việc vận chuyển có thể bị chậm lại vài ngày.

  • My doctor advised me to go through my medical records and check for any back issues that could be contributing to my ongoing health concerns.

    Bác sĩ khuyên tôi nên xem lại hồ sơ bệnh án và kiểm tra xem có vấn đề gì về lưng có thể gây ra các vấn đề sức khỏe lâu dài của tôi không.

  • Our company's sales have been on the decline for three consecutive quarters, leading to a back issue in our cash flow and a potential credit challenge with our suppliers.

    Doanh số bán hàng của công ty chúng tôi đã giảm trong ba quý liên tiếp, dẫn đến vấn đề về dòng tiền và tiềm ẩn thách thức về tín dụng với các nhà cung cấp.

  • The team's morale took a hit following a disastrous campaign last season, with several players struggling with back issues that impacted their performances.

    Tinh thần của đội đã bị ảnh hưởng sau chiến dịch thảm hại ở mùa giải trước, khi một số cầu thủ phải vật lộn với vấn đề về lưng ảnh hưởng đến phong độ của họ.

  • As a collector of vintage comics, I consider a back issue to be a treasure, and I've amassed a significant collection over the years.

    Là một người sưu tập truyện tranh cổ điển, tôi coi những ấn bản cũ là báu vật và tôi đã tích lũy được một bộ sưu tập đáng kể trong nhiều năm.

  • The court granted our motion to dismiss the plaintiff's claims, resulting in a back issue for their attorney's expenses and court costs.

    Tòa án chấp thuận yêu cầu bác bỏ khiếu nại của nguyên đơn, dẫn đến việc phải trả lại chi phí luật sư và chi phí tòa án cho nguyên đơn.

  • After months of pain and discomfort, I was finally diagnosed with a back issue that required surgery.

    Sau nhiều tháng đau đớn và khó chịu, cuối cùng tôi được chẩn đoán mắc bệnh đau lưng và cần phải phẫu thuật.

  • The CEO acknowledged the back issue in his speech to the shareholders, explaining that the company's success is a work in progress, and progress takes time.

    Trong bài phát biểu trước các cổ đông, CEO đã thừa nhận vấn đề tồn tại, giải thích rằng thành công của công ty là cả một quá trình nỗ lực và tiến triển cần có thời gian.

  • We're currently facing a back issue with our software system, which is affecting our ability to process payments and issue invoices.

    Hiện tại, chúng tôi đang gặp sự cố với hệ thống phần mềm, ảnh hưởng đến khả năng xử lý thanh toán và xuất hóa đơn.

Từ, cụm từ liên quan