Định nghĩa của từ rights issue

rights issuenoun

vấn đề quyền

/ˈraɪts ɪʃuː//ˈraɪts ɪʃuː/

Thuật ngữ "rights issue" trong tài chính dùng để chỉ một quá trình mà công ty chào bán cổ phiếu mới cho các cổ đông hiện tại theo tỷ lệ nắm giữ hiện tại của họ, thường là với mức chiết khấu so với giá thị trường hiện tại. Điều này được thực hiện để huy động thêm vốn cho công ty mà không phải chịu chi phí và sự phức tạp của đợt chào bán công khai. Từ "rights" được sử dụng trong bối cảnh này vì mỗi cổ đông được cấp quyền ưu tiên mua một số lượng cổ phiếu mới nhất định trước khi chúng được chào bán cho các nhà đầu tư bên ngoài. Điều này đảm bảo rằng các cổ đông hiện tại duy trì quyền sở hữu tương ứng của họ trong công ty và có cơ hội đầu tiên để tham gia vào bất kỳ sự pha loãng nào đối với cổ phần của họ. Quyền tham gia vào đợt phát hành quyền cũng có thể được giao dịch hoặc bán, cho phép các cổ đông nhận được lợi ích ngay lập tức từ mức giá chiết khấu hoặc bán toàn bộ cổ phiếu của họ nếu họ không còn muốn tham gia.

namespace
Ví dụ:
  • The company's failure to address the rights issue for its shareholders has raised concerns among investors regarding the management's commitment to shareholder value.

    Việc công ty không giải quyết vấn đề quyền lợi cho cổ đông đã làm dấy lên mối lo ngại trong các nhà đầu tư về cam kết của ban quản lý đối với giá trị cổ đông.

  • The latest rights issue by the utility company has not gone well, resulting in a significant number of shareholders declining to subscribe to the new shares.

    Đợt phát hành quyền mua cổ phiếu mới nhất của công ty tiện ích này không diễn ra tốt đẹp, dẫn đến việc một số lượng lớn cổ đông từ chối mua cổ phiếu mới.

  • The CEO faced intense criticism from shareholders during the annual general meeting for mishandling the company's rights issue, resulting in a significant erosion of shareholder value.

    Trong cuộc họp đại hội đồng cổ đông thường niên, CEO đã phải đối mặt với sự chỉ trích dữ dội từ các cổ đông vì xử lý sai vấn đề quyền của công ty, dẫn đến giá trị cổ đông bị sụt giảm đáng kể.

  • The rights issue launched by the pharmaceutical giant has been fully subscribed, leading to an increase in capital and strengthening the company's financial position.

    Đợt phát hành quyền mua cổ phiếu do gã khổng lồ dược phẩm này đưa ra đã được đăng ký mua toàn bộ, giúp tăng vốn và củng cố vị thế tài chính của công ty.

  • The activist shareholders have demanded immediate action by the bank's management to address the rights issue and improve shareholder value instead of just focusing on restructuring and cost-cutting.

    Các cổ đông hoạt động đã yêu cầu ban quản lý ngân hàng hành động ngay lập tức để giải quyết vấn đề quyền và cải thiện giá trị cổ đông thay vì chỉ tập trung vào tái cấu trúc và cắt giảm chi phí.

  • The rights issue announced by the airline has been seen as a desperate move by an industry in crisis, seeking to shore up its balance sheet amidst the impact of the pandemic.

    Việc hãng hàng không công bố đợt phát hành quyền mua được coi là động thái tuyệt vọng của một ngành công nghiệp đang trong khủng hoảng, tìm cách củng cố bảng cân đối kế toán trong bối cảnh đại dịch đang tác động.

  • The rights issue by the oil major has been oversubscribed, providing a boost to the company's capital position and setting it up for future growth opportunities.

    Đợt phát hành quyền mua cổ phiếu của công ty dầu mỏ lớn này đã được mua vượt mức, giúp tăng cường vị thế vốn của công ty và tạo tiền đề cho các cơ hội tăng trưởng trong tương lai.

  • The technology company's rights issue has attracted significant support from its strategic investors, indicating confidence in the management's plans for expansion and growth.

    Đợt phát hành cổ phiếu của công ty công nghệ này đã thu hút được sự ủng hộ đáng kể từ các nhà đầu tư chiến lược, cho thấy sự tin tưởng vào kế hoạch mở rộng và tăng trưởng của ban quản lý.

  • The rights issue by the retail major has generated mixed reactions from the market, with some analysts seeing it as a positive sign of management's confidence in its business prospects, while others view it as a sign of weakness in the face of mounting challenges.

    Việc phát hành quyền mua cổ phiếu của công ty bán lẻ lớn này đã tạo ra nhiều phản ứng trái chiều từ thị trường, khi một số nhà phân tích coi đây là dấu hiệu tích cực cho thấy sự tự tin của ban quản lý vào triển vọng kinh doanh, trong khi những người khác lại coi đây là dấu hiệu của sự yếu kém trước những thách thức ngày càng gia tăng.

  • The rights issue by the consumer goods major has generated strong interest from retail investors, reflecting confidence in the company's underlying strengths and the belief that it offers an attractive opportunity to participate in its growth trajectory.

    Đợt phát hành quyền mua cổ phiếu của công ty hàng tiêu dùng lớn này đã thu hút sự quan tâm lớn từ các nhà đầu tư bán lẻ, phản ánh sự tin tưởng vào thế mạnh tiềm ẩn của công ty và niềm tin rằng đây là cơ hội hấp dẫn để tham gia vào quỹ đạo tăng trưởng của công ty.

Từ, cụm từ liên quan

All matches