Định nghĩa của từ isotherm

isothermnoun

đẳng nhiệt

/ˈaɪsəθɜːm//ˈaɪsəθɜːrm/

Từ "isotherm" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, trong đó "isos" có nghĩa là bằng nhau, và "therme" có nghĩa là nhiệt. Theo thuật ngữ khoa học, đường đẳng nhiệt dùng để chỉ đường biểu thị nhiệt độ không đổi trên bản đồ hoặc đồ thị. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong khí tượng học, vật lý và hóa học để biểu thị đường nối các điểm có nhiệt độ bằng nhau trong một hệ thống cụ thể, chẳng hạn như nhiệt độ mà nước đóng băng hoặc sôi ở các độ cao khác nhau. Khái niệm đường đẳng nhiệt đóng vai trò trung tâm trong việc hiểu sự phân bố nhiệt độ trong các hệ thống sinh lý và môi trường khác nhau, vì nó cung cấp thông tin chi tiết về mối quan hệ giữa nhiệt độ, áp suất và các tính chất vật lý và hóa học khác của các chất.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(khí tượng); (vật lý) đường đẳng nhiệt ((cũng) isothermal)

typeDefault

meaning(vật lí) đẳng nhiệt

namespace
Ví dụ:
  • The isotherm for this chemical reaction is a straight line at 25°C.

    Đường đẳng nhiệt của phản ứng hóa học này là đường thẳng ở nhiệt độ 25°C.

  • The isotherm for this material at 0°C shows a significant increase in volume as the pressure is reduced.

    Đường đẳng nhiệt của vật liệu này ở 0°C cho thấy thể tích tăng đáng kể khi áp suất giảm.

  • In order to maintain a constant temperature during the experiment, we must ensure that the system operates along the isotherm.

    Để duy trì nhiệt độ không đổi trong suốt quá trình thí nghiệm, chúng ta phải đảm bảo hệ thống hoạt động theo đường đẳng nhiệt.

  • The isotherm for this substance at 1 atmospheric pressure intersects the pressure axis at zero volume.

    Đường đẳng nhiệt của chất này ở áp suất 1 khí quyển cắt trục áp suất ở thể tích bằng không.

  • The isotherm for this system at 300 K has a negative slope, indicating that volumes decrease as pressures increase.

    Đường đẳng nhiệt của hệ thống này ở 300 K có độ dốc âm, cho thấy thể tích giảm khi áp suất tăng.

  • As the temperature increases, the isotherm for this material becomes nonlinear, indicating complex behavior.

    Khi nhiệt độ tăng, đường đẳng nhiệt của vật liệu này trở nên phi tuyến tính, cho thấy hành vi phức tạp.

  • At this temperature, the isotherm for this system is linear, which is characteristic of ideal gas behavior.

    Ở nhiệt độ này, đường đẳng nhiệt của hệ thống này là tuyến tính, đặc trưng cho trạng thái khí lý tưởng.

  • The isotherm for this system at 298 K is upward curving, indicating that the substance exhibits deviations from ideal gas behavior at low pressures.

    Đường đẳng nhiệt của hệ thống này ở 298 K có đường cong hướng lên trên, cho thấy chất này có những sai lệch so với trạng thái khí lý tưởng ở áp suất thấp.

  • At high pressures, the isotherm for this system becomes horizontal, indicating that the material has reached its maximum density.

    Ở áp suất cao, đường đẳng nhiệt của hệ thống này trở thành đường nằm ngang, cho thấy vật liệu đã đạt đến mật độ tối đa.

  • By plotting the isotherm for this system at each temperature, we can gain insight into the thermodynamic properties of the material.

    Bằng cách vẽ đường đẳng nhiệt cho hệ thống này ở mỗi nhiệt độ, chúng ta có thể hiểu rõ hơn về các tính chất nhiệt động lực học của vật liệu.