Định nghĩa của từ endothermic

endothermicadjective

thu nhiệt

/ˌendəʊˈθɜːmɪk//ˌendəʊˈθɜːrmɪk/

Từ "endothermic" bắt nguồn từ gốc tiếng Hy Lạp 'endon', nghĩa là 'bên trong', và 'therme', nghĩa là 'nhiệt'. Trong bối cảnh sinh học, nội nhiệt dùng để chỉ một loài động vật có khả năng duy trì nhiệt độ cơ thể bên trong không đổi, bất kể nhiệt độ bên ngoài. Khả năng này còn được gọi là homeothermy, và nó cho phép những loài động vật này bảo toàn nhiệt bằng cách tạo ra nhiệt bên trong thông qua các quá trình trao đổi chất, thay vì chỉ dựa vào các nguồn nhiệt bên ngoài như ánh sáng mặt trời hoặc hơi ấm của môi trường. Thuật ngữ "endothermic" lần đầu tiên được nhà sinh lý học người Hà Lan Gerard Tydeman đặt ra vào cuối những năm 1800 và kể từ đó đã trở thành thuật ngữ được sử dụng rộng rãi trong cộng đồng khoa học để mô tả đặc điểm riêng biệt này của một số loài động vật nhất định.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(hoá học) thu nhiệt

namespace
Ví dụ:
  • The process of regulating body temperature through the production of internal heat is called endothermic, as seen in most mammals and birds like polar bears and eagles.

    Quá trình điều chỉnh nhiệt độ cơ thể thông qua việc sản sinh nhiệt bên trong được gọi là nội nhiệt, như được thấy ở hầu hết các loài động vật có vú và chim như gấu Bắc Cực và đại bàng.

  • Endothermic organisms, like humans and other primates, are able to maintain a stable internal temperature, even in extremely cold environments.

    Các sinh vật nội nhiệt, như con người và các loài linh trưởng khác, có thể duy trì nhiệt độ bên trong ổn định, ngay cả trong môi trường cực lạnh.

  • Despite living in the Arctic, polar bears are endothermic animals, which allows them to survive in temperatures as low as -60°C.

    Mặc dù sống ở Bắc Cực, gấu Bắc Cực là loài động vật nội nhiệt, cho phép chúng sống sót ở nhiệt độ thấp tới -60°C.

  • Endothermy facilitates faster brain function, increases muscle efficiency, and enables extended periods of activity, particularly in animals that hunt prey or migrate.

    Phương pháp nội nhiệt giúp não hoạt động nhanh hơn, tăng hiệu quả của cơ và kéo dài thời gian hoạt động, đặc biệt ở những loài động vật săn mồi hoặc di cư.

  • Unlike most reptiles, endothermic dinosaurs, such as birds and some theropods, kept themselves warm, which allowed them to grow larger brains and diversify into new ecological niches.

    Không giống như hầu hết các loài bò sát, khủng long nội nhiệt, chẳng hạn như chim và một số loài theropod, giữ ấm cho cơ thể, cho phép chúng phát triển bộ não lớn hơn và đa dạng hóa thành các hốc sinh thái mới.

  • The endothermic lifestyle of hibernating bears and some rodents allows them to conserve energy during winter, which then facilitates survival through the long, cold period.

    Lối sống nội nhiệt của gấu ngủ đông và một số loài gặm nhấm cho phép chúng tiết kiệm năng lượng trong mùa đông, giúp chúng sống sót qua thời kỳ dài giá lạnh.

  • Endothermy was a pivotal evolutionary adaptation for mammals and birds, as it allowed them to thrive in environments beyond the reach of ectothermic creatures.

    Biến nhiệt là một quá trình thích nghi tiến hóa quan trọng đối với động vật có vú và chim, vì nó cho phép chúng phát triển mạnh trong những môi trường ngoài tầm với của các loài động vật biến nhiệt.

  • Endothermic animals typically have higher metabolic rates than ectothermic ones, thanks to their ability to produce internal heat.

    Động vật hằng nhiệt thường có tỷ lệ trao đổi chất cao hơn động vật biến nhiệt nhờ khả năng sản sinh nhiệt bên trong.

  • Studies have shown that excessive calories intake leads to obesity and metabolic disorders in endothermic animals because of the need to combat the heat produced by metabolic processes.

    Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng lượng calo nạp vào quá nhiều sẽ dẫn đến béo phì và rối loạn chuyển hóa ở động vật hằng nhiệt do nhu cầu chống lại nhiệt sinh ra từ các quá trình trao đổi chất.

  • As global warming alters ecosystems, endotherms are experiencing changes in their thermoregulatory patterns and pacing activities to cope with the altered environment.

    Khi hiện tượng nóng lên toàn cầu làm thay đổi hệ sinh thái, các loài động vật hằng nhiệt sẽ trải qua những thay đổi trong mô hình điều hòa nhiệt độ và hoạt động nhịp nhàng để thích ứng với môi trường thay đổi.