Định nghĩa của từ entropy

entropynoun

Sự hỗn loạn

/ˈentrəpi//ˈentrəpi/

Từ "entropy" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "en" (có nghĩa là "in") và "trope" (có nghĩa là "change" hoặc "turning"), được nhà vật lý Rudolf Clausius kết hợp vào giữa thế kỷ 19 để tạo ra một thuật ngữ mới nhằm mô tả một khái niệm cơ bản trong nhiệt động lực học. Trong nhiệt động lực học, entropy là thước đo sự hỗn loạn hoặc tính ngẫu nhiên của một hệ thống. Nó thường được mô tả là thước đo lượng năng lượng không có sẵn để thực hiện công do chuyển động ngẫu nhiên của các hạt trong hệ thống. Clausius đã đặt ra thuật ngữ "entropy" vào năm 1865 để thay thế cho thuật ngữ trước đó "negentropy," đã được các nhà khoa học khác sử dụng để mô tả điều ngược lại với cái mà bây giờ được gọi là entropy. Clausius đã chọn "entropy" để nhấn mạnh thực tế là entropy luôn tăng trong một hệ thống khép kín, khi nó chuyển sang trạng thái hỗn loạn hoặc ngẫu nhiên tối đa. Từ "entropy" hiện được sử dụng rộng rãi trong vật lý, hóa học và kỹ thuật để mô tả khái niệm quan trọng này, đóng vai trò cơ bản trong việc hiểu hành vi của các hệ thống phức tạp.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(vật lý) entrôpi

typeDefault

meaning(Tech) entropy (ăngtrôpi)

namespace

a way of measuring the lack of order that exists in a system

một cách đo lường sự thiếu trật tự tồn tại trong một hệ thống

a measurement of the energy that is present in a system or process but is not available to do work

phép đo năng lượng hiện có trong một hệ thống hoặc quá trình nhưng không có sẵn để thực hiện công

a complete lack of order

hoàn toàn thiếu trật tự

Ví dụ:
  • In the business world, entropy rules.

    Trong thế giới kinh doanh, các quy tắc entropy.