phó từ
giả nhân giả nghĩa
he cares hypocritically for his father-in-law, in order to usurp all his fortune-hắn giả nhân giả nghĩa lo cho ông bố vợ hòng đoạt hết tài sản của ông ta
một cách giả tạo
/ˌhɪpəˈkrɪtɪkli//ˌhɪpəˈkrɪtɪkli/Từ "hypocritically" có nguồn gốc từ Hy Lạp cổ đại. Thuật ngữ "hypocrite" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "hypokrites", dùng để chỉ một diễn viên đóng vai trên sân khấu. Từ này sau đó được dùng để mô tả một người giả vờ đức hạnh hoặc cáo trong hành vi của họ, thay vì thực sự ngoan đạo hoặc đức hạnh. "Hypocritically" là dạng trạng từ của "hypocrite", và nó có nghĩa là làm điều gì đó theo cách đạo đức giả. Nói cách khác, nó mô tả một hành động hoặc hành vi không chân thành, giả tạo hoặc giả tạo. Khái niệm đạo đức giả đã tồn tại trong nhiều thế kỷ, nhưng từ "hypocritically" đã phát triển để bao hàm nhiều ý nghĩa, từ giả vờ tận tụy đến che giấu ý định thực sự của một người. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để chỉ trích những cá nhân hoặc nhóm người có hành vi trái ngược với các giá trị hoặc nguyên tắc mà họ tuyên bố.
phó từ
giả nhân giả nghĩa
he cares hypocritically for his father-in-law, in order to usurp all his fortune-hắn giả nhân giả nghĩa lo cho ông bố vợ hòng đoạt hết tài sản của ông ta
Các chính trị gia thường chỉ trích đối thủ của mình là tham nhũng, nhưng hồ sơ tài chính của chính ông lại đặt ra câu hỏi về sự chính trực của ông, khiến cho hành vi của ông trở nên đạo đức giả một cách giả tạo.
Nữ diễn viên này luôn rao giảng về tầm quan trọng của thái độ tích cực với cơ thể và tình yêu bản thân, nhưng chế độ ăn kiêng và tập thể dục liên tục của cô lại gửi đi những thông điệp trái chiều, khiến hành động của cô trở nên mâu thuẫn một cách giả tạo.
Nhà thuyết giáo lên án giáo đoàn của mình vì buôn chuyện, nhưng sau đó lại lan truyền tin đồn sai sự thật về một thành viên nhà thờ, khiến cho lời nói của ông trở nên đạo đức giả một cách giả dối.
Người nổi tiếng này ủng hộ quyền động vật và chế độ ăn chay, nhưng lại mặc quần áo làm từ lông động vật và da, khiến hành động của ông trở nên đạo đức giả và thiếu nhất quán.
Cô giáo đã khiển trách lớp mình vì sử dụng điện thoại trong lớp, nhưng bản thân cô lại bị phân tâm bởi điện thoại của mình và bỏ lỡ những thông báo quan trọng, khiến cho hành vi của cô trở nên đạo đức giả một cách giả tạo.
Đầu bếp nổi tiếng này được biết đến với việc quảng bá các nguyên liệu tươi, lành mạnh, nhưng các nhà hàng của ông thường xuyên sử dụng chất bảo quản và hương vị nhân tạo, khiến cho cách tiếp cận của ông trở nên đạo đức giả một cách giả tạo.
Nhà hoạt động này đã vận động bảo vệ môi trường, nhưng đã bị phát hiện đổ rác trái phép xuống một con sông gần đó, khiến hành động của ông trở nên đạo đức giả một cách giả dối.
Nghệ sĩ này công khai chỉ trích đồng nghiệp vì sử dụng mạng xã hội để trục lợi cá nhân, nhưng lại liên tục quảng bá thương hiệu của mình trực tuyến, khiến hành vi của anh trở nên mâu thuẫn một cách giả tạo.
Tác giả đã viết một cuốn sách về tầm quan trọng của sự trung thực, nhưng bị phát hiện đã đạo văn phần lớn nội dung của cuốn sách, khiến hành động của ông trở nên đạo đức giả một cách giả tạo.
Vị CEO đã hứa sẽ xây dựng văn hóa tôn trọng và hòa nhập nơi làm việc, nhưng lại bị phát hiện dung túng cho hành vi quấy rối và lạm dụng, khiến lời nói của ông trở nên đạo đức giả một cách giả tạo.