Định nghĩa của từ inquisitor

inquisitornoun

người thẩm vấn

/ɪnˈkwɪzɪtə(r)//ɪnˈkwɪzɪtər/

Từ "inquisitor" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "inquisitor," có nghĩa là "người tra hỏi". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong thời kỳ trung cổ để mô tả một người tiến hành điều tra hoặc thẩm vấn, thường là về các vấn đề đức tin hoặc tà giáo. Vào thế kỷ 12, Giáo hội Công giáo đã thành lập Tòa án dị giáo thời Trung cổ để loại bỏ tà giáo và phù thủy, và thuật ngữ "inquisitor" đã gắn liền chặt chẽ với chức vụ của viên chức Giáo hội chịu trách nhiệm tiến hành các cuộc điều tra này. Theo thời gian, ý nghĩa của từ "inquisitor" đã mở rộng để bao gồm bất kỳ ai chịu trách nhiệm thẩm vấn và điều tra, thường là ở cương vị chính thức hoặc chính thức. Ngày nay, thuật ngữ này vẫn được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm thực thi pháp luật, tổ chức tôn giáo và nghiên cứu học thuật, để mô tả một người chịu trách nhiệm tìm hiểu sự thật hoặc hoàn cảnh.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười điều tra, người thẩm tra, người dò hỏi

meaning(sử học) quan toà án dị giáo

namespace

a person who asks a lot of difficult questions, especially in a way that makes you feel threatened

một người hỏi nhiều câu hỏi khó, đặc biệt là theo cách khiến bạn cảm thấy bị đe dọa

Ví dụ:
  • The medieval authorities appointed a strict and unyielding inquisitor to root out heresy in the region.

    Chính quyền thời trung cổ đã bổ nhiệm một thẩm vấn viên nghiêm khắc và cứng rắn để diệt trừ tà giáo trong khu vực.

  • The accused appeared before the thirteenth-century Spanish Inquisitor, who demanded to know their stance on various religious doctrines.

    Những người bị cáo buộc đã ra hầu tòa trước quan tòa dị giáo Tây Ban Nha vào thế kỷ XIII, người đã yêu cầu họ cho biết lập trường của họ về nhiều giáo lý tôn giáo khác nhau.

  • The ruthless Inquisitor interrogated the woman relentlessly, hoping to extract a confession from her.

    Vị thẩm vấn viên tàn nhẫn đã thẩm vấn người phụ nữ một cách không ngừng nghỉ, hy vọng sẽ moi được lời thú tội từ cô.

  • In the eighteenth century, the Inquisition sentenced many to death, often after painful and protracted trials carried out by Inquisitors.

    Vào thế kỷ thứ mười tám, Tòa án dị giáo đã tuyên án tử hình nhiều người, thường là sau những phiên tòa đau đớn và kéo dài do các thẩm phán tiến hành.

  • The Inquisitor's sharp gaze fixed on the witness, and he pressed her mercilessly for answers.

    Ánh mắt sắc bén của quan tòa nhìn chằm chằm vào nhân chứng và ông ta không ngừng ép cô phải trả lời.

an officer of the inquisition of the Roman Catholic Church

một viên chức của tòa án dị giáo của Giáo hội Công giáo La Mã