Định nghĩa của từ restraining order

restraining ordernoun

lệnh cấm

/rɪˈstreɪnɪŋ ɔːdə(r)//rɪˈstreɪnɪŋ ɔːrdər/

Thuật ngữ "restraining order" bắt nguồn từ chức năng chính của nó, đó là ngăn chặn hoặc "hạn chế" một cá nhân tham gia vào một số hành vi nhất định đối với người khác. Biện pháp khắc phục pháp lý này thường được gọi là lệnh cấm, một lệnh của tòa án dân sự được thiết kế để bảo vệ một cá nhân khỏi bị tổn hại hoặc đe dọa gây hại. Khái niệm về lệnh cấm có thể bắt nguồn từ Hy Lạp và La Mã cổ đại, nơi các lệnh cấm được đưa ra để ngăn chặn các tranh chấp trở nên bạo lực hoặc gây ra thêm tổn hại. Ở Anh thời trung cổ, lệnh cấm, còn được gọi là "lệnh cấm", được sử dụng như một công cụ để chính phủ kiểm tra quyền hạn của các quan chức địa phương và ngăn chặn họ gây ra tổn hại. Trong thời hiện đại, ngôn ngữ và định nghĩa về lệnh cấm đã phát triển để bao gồm nhiều hình thức lạm dụng và bạo lực khác nhau, bao gồm bạo lực gia đình, theo dõi và quấy rối. Tại Hoa Kỳ, việc thông qua Đạo luật Chống bạo lực đối với Phụ nữ năm 1994 đã dẫn đến việc tăng cường khả năng tiếp cận và thực thi các lệnh cấm để bảo vệ nạn nhân của bạo lực do bạn tình gây ra. Nhìn chung, nguồn gốc và sự phát triển của từ "restraining order" phản ánh mục đích cơ bản của nó, đó là ngăn chặn việc lặp lại hành vi lạm dụng hoặc không mong muốn đối với một cá nhân hoặc gây hại đến sức khỏe, sự an toàn và quyền riêng tư của họ.

namespace
Ví dụ:
  • After filing a restraining order against her ex-husband, Jane felt a sense of relief and safety knowing that she and her children were protected from any further harm.

    Sau khi nộp đơn xin lệnh cấm đối với chồng cũ, Jane cảm thấy nhẹ nhõm và an toàn khi biết rằng cô và các con sẽ được bảo vệ khỏi mọi tổn hại tiếp theo.

  • The judge granted a restraining order against the defendant, prohibiting him from coming within 0 yards of the victim's residence and work place.

    Thẩm phán đã ban hành lệnh cấm đối với bị cáo, cấm bị cáo đến gần nơi cư trú và nơi làm việc của nạn nhân trong phạm vi 0 yard.

  • When the stalker refuse to stop harassing Elizabeth, she finally took matters into her own hands and applied for a restraining order.

    Khi kẻ theo dõi vẫn tiếp tục quấy rối Elizabeth, cuối cùng cô đã tự mình giải quyết vấn đề và nộp đơn xin lệnh cấm tiếp cận.

  • The court restrained the accused from selling or disposing of any assets until the final verdict was passed in the case.

    Tòa án đã cấm bị cáo bán hoặc xử lý bất kỳ tài sản nào cho đến khi phán quyết cuối cùng được đưa ra trong vụ án.

  • The couple's disagreement turned violent, prompting Sarah to seek a restraining order to prevent further incidents of abuse.

    Sự bất đồng quan điểm của cặp đôi trở nên dữ dội, khiến Sarah phải xin lệnh cấm để ngăn chặn những vụ bạo hành tiếp theo.

  • The restraining order was served to the suspect, who was arrested and taken into custody for violating the court's order.

    Lệnh cấm đã được ban hành cho nghi phạm, người đã bị bắt và giam giữ vì vi phạm lệnh của tòa án.

  • The victim testified that she feared for her life and requested a permanent restraining order against her abusive partner.

    Nạn nhân làm chứng rằng cô lo sợ cho tính mạng của mình và đã yêu cầu lệnh cấm vĩnh viễn đối với người bạn đời vũ phu của cô.

  • The perpetrator was informed that any breach of the restraining order would result in severe consequences, including imprisonment.

    Thủ phạm đã được thông báo rằng bất kỳ hành vi vi phạm lệnh cấm nào cũng sẽ dẫn đến hậu quả nghiêm trọng, bao gồm cả án tù.

  • The restraining order was a necessary precaution for Samantha, who was afraid of the ex-boyfriend's vengeful tendencies.

    Lệnh cấm là biện pháp phòng ngừa cần thiết đối với Samantha, người lo sợ về xu hướng trả thù của bạn trai cũ.

  • The court issued a restraining order against the intruders, requiring them to stay away from the residential premises.

    Tòa án đã ban hành lệnh cấm đối với những kẻ xâm nhập, yêu cầu họ tránh xa khu dân cư.