Định nghĩa của từ inflow

inflownoun

dòng chảy

/ˈɪnfləʊ//ˈɪnfləʊ/

Từ "inflow" là sự kết hợp của tiền tố "in-" có nghĩa là "into" và danh từ "flow". Bản thân từ "flow" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ động từ "flowan", có nghĩa là "chảy, chạy, di chuyển liên tục". Do đó, "inflow" theo nghĩa đen có nghĩa là "chảy vào", biểu thị sự chuyển động của một thứ gì đó vào một địa điểm hoặc khu vực cụ thể. Từ này lần đầu tiên được ghi lại vào thế kỷ 14 và được sử dụng để mô tả sự chuyển động của chất lỏng, khí hoặc thậm chí là các khái niệm trừu tượng như thông tin hoặc tiền bạc.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự chảy vào trong

meaningdòng vào

namespace

the movement of a lot of money, people or things into a place from somewhere else

sự di chuyển của rất nhiều tiền, con người hoặc đồ vật vào một nơi từ nơi khác

Ví dụ:
  • inflows of capital from abroad

    dòng vốn từ nước ngoài vào

  • a steady inflow of tourists

    lượng khách du lịch ổn định

  • Net cash inflow has increased by 20%.

    Dòng tiền ròng vào đã tăng 20%.

  • The factory's inflow of raw materials increased significantly last quarter due to an uptick in production demand.

    Lượng nguyên liệu thô nhập vào nhà máy tăng đáng kể trong quý trước do nhu cầu sản xuất tăng cao.

  • The nonprofit organization's inflow of donations exceeded expectations this year, allowing for greater outreach efforts in underserved communities.

    Lượng tiền quyên góp của tổ chức phi lợi nhuận này năm nay đã vượt quá mong đợi, tạo điều kiện cho những nỗ lực tiếp cận lớn hơn tới các cộng đồng khó khăn.

Từ, cụm từ liên quan

the movement of a liquid or of air into a place from somewhere else

sự chuyển động của chất lỏng hoặc không khí vào một nơi từ nơi khác

Ví dụ:
  • an inflow pipe

    một đường ống vào

  • an inflow of 25 litres per hour

    lưu lượng 25 lít/giờ