danh từ
sự vào, sự đến
the incoming tide: nước triều vào
the incoming year: năm mới
(số nhiều) thu nhập, doanh thu, lợi tức
tính từ
vào, mới đến
the incoming tide: nước triều vào
the incoming year: năm mới
nhập cư
kế tục, thay thế; mới đến ở, mới đến nhậm chức
the incoming tenant: người thuê nhà mới dọn đến
the incoming mayor: ông thị trưởng mới đến nhậm chức