Định nghĩa của từ influx

influxnoun

Dòng chảy

/ˈɪnflʌks//ˈɪnflʌks/

Thuật ngữ "influx" có nguồn gốc từ đầu những năm 1600 từ tiếng Latin fluxus, có nghĩa là "flow" hoặc "dòng chảy". Từ fluxus lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh là "flux" và dùng để chỉ một chất chảy hoặc đang chảy. Vào thế kỷ 18, thuật ngữ "influx" xuất hiện như một biến thể của "flux", với một ý nghĩa cụ thể: dòng chảy hoặc dòng chảy của một thứ gì đó đi vào hoặc được thêm vào một địa điểm. Tiền tố "in-" trong "influx" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ in-, có nghĩa là "into" hoặc "trong". Do đó, "influx" dùng để chỉ một quá trình mà một lượng lớn thứ gì đó chảy vào hoặc đi vào một địa điểm, thường là nhanh chóng hoặc đột ngột. Ngày nay, chúng ta sử dụng thuật ngữ "influx" trong nhiều bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như giải thích sự gia tăng nhanh chóng số lượng khách du lịch đến một điểm đến nổi tiếng, lượng khách hàng đột ngột đổ đến một cửa hàng hoặc dòng người tị nạn bất ngờ đổ vào một quốc gia.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự chảy vào, sự tràn vào

meaningdòng (người...) đi vào (nơi nào)

meaningcửa sông

namespace
Ví dụ:
  • The city has experienced a sudden influx of tourists due to the annual music festival.

    Thành phố này đã đón lượng khách du lịch đột ngột tăng đột biến do lễ hội âm nhạc thường niên.

  • The company's success has led to an influx of job applications, making the hiring process more competitive.

    Sự thành công của công ty đã dẫn đến lượng đơn xin việc tăng vọt, khiến quá trình tuyển dụng trở nên cạnh tranh hơn.

  • The popularity of e-books has resulted in an influx of digital titles overwhelming traditional bookstores.

    Sự phổ biến của sách điện tử đã dẫn đến sự xuất hiện ồ ạt của các đầu sách kỹ thuật số tràn ngập các hiệu sách truyền thống.

  • Following the breakdown of a major infrastructure project, the city has seen an influx of commuters switching to public transport.

    Sau khi một dự án cơ sở hạ tầng lớn bị phá vỡ, thành phố đã chứng kiến ​​làn sóng người đi làm chuyển sang sử dụng phương tiện giao thông công cộng.

  • The recent economic downturn has led to an influx of investors seeking safety in the bond market.

    Suy thoái kinh tế gần đây đã dẫn đến làn sóng các nhà đầu tư tìm kiếm sự an toàn trên thị trường trái phiếu.

  • The introduction of a new wellness program has led to an influx of employees taking proactive steps to improve their health.

    Việc giới thiệu chương trình chăm sóc sức khỏe mới đã thu hút nhiều nhân viên chủ động thực hiện các bước cải thiện sức khỏe của mình.

  • The long-awaited release of a new smartphone model has led to an influx of customers rushing to the stores to get their hands on the latest technology.

    Sự ra mắt của một mẫu điện thoại thông minh mới được mong đợi từ lâu đã thu hút rất nhiều khách hàng đổ xô đến các cửa hàng để sở hữu công nghệ mới nhất.

  • The implementation of remote working policies has resulted in an influx of workers relocating to more affordable areas outside of the city.

    Việc thực hiện các chính sách làm việc từ xa đã dẫn đến làn sóng người lao động di chuyển đến những khu vực có giá cả phải chăng hơn bên ngoài thành phố.

  • The increased demand for surgical masks has resulted in an influx of manufacturers ramping up production to meet the critical shortage.

    Nhu cầu khẩu trang phẫu thuật tăng cao đã khiến nhiều nhà sản xuất phải tăng cường sản xuất để đáp ứng tình trạng thiếu hụt nghiêm trọng.

  • The legalization of marijuana in certain states has led to an influx of entrepreneurs establishing dispensaries to cater to the new market.

    Việc hợp pháp hóa cần sa ở một số tiểu bang đã dẫn đến làn sóng doanh nhân đổ xô đến thành lập các cơ sở bán cần sa để phục vụ thị trường mới.