Định nghĩa của từ infant mortality

infant mortalitynoun

tử vong ở trẻ sơ sinh

/ˌɪnfənt mɔːˈtæləti//ˌɪnfənt mɔːrˈtæləti/

Thuật ngữ "infant mortality" dùng để chỉ số ca tử vong xảy ra trong năm đầu tiên sau khi trẻ chào đời. Cụm từ này được đặt ra vào cuối thế kỷ 19 khi tỷ lệ tử vong ở trẻ sơ sinh tăng đáng kể do các yếu tố như vệ sinh kém, thiếu tiếp cận dịch vụ chăm sóc y tế và dinh dưỡng không đầy đủ. Trong bối cảnh này, từ "infant" dùng để chỉ trẻ rất nhỏ chưa biết đi hoặc bò, trong khi "mortality" dùng để chỉ khả năng tử vong. Việc sử dụng thuật ngữ này nhấn mạnh nhu cầu cấp thiết phải giải quyết tỷ lệ tử vong cao ở trẻ sơ sinh và thực hiện các biện pháp như cải thiện chăm sóc sức khỏe, dinh dưỡng tốt hơn và điều kiện sống an toàn hơn để giảm tỷ lệ tử vong ở trẻ sơ sinh trên toàn thế giới.

namespace
Ví dụ:
  • In developing countries, the infant mortality rate unfortunately remains alarmingly high, with many infants dying within their first month of life due to insufficient healthcare and accessible medical resources.

    Ở các nước đang phát triển, tỷ lệ tử vong ở trẻ sơ sinh vẫn ở mức báo động, với nhiều trẻ sơ sinh tử vong trong tháng đầu tiên sau sinh do không được chăm sóc sức khỏe đầy đủ và không tiếp cận được nguồn lực y tế.

  • Infant mortality is a complex issue that requires multifaceted solutions, including improved prenatal care, better access to medical treatment, and effective disease prevention strategies.

    Tỷ lệ tử vong ở trẻ sơ sinh là một vấn đề phức tạp đòi hỏi nhiều giải pháp đa diện, bao gồm cải thiện chăm sóc trước khi sinh, tiếp cận tốt hơn với dịch vụ điều trị y tế và các chiến lược phòng ngừa bệnh tật hiệu quả.

  • The United Nations has set a goal to reduce the global infant mortality rate by two-thirds by the year 2030, recognizing the urgent need for action in this critical area of global health.

    Liên Hợp Quốc đã đặt mục tiêu giảm tỷ lệ tử vong ở trẻ sơ sinh trên toàn cầu xuống hai phần ba vào năm 2030, nhận thấy nhu cầu cấp thiết phải hành động trong lĩnh vực quan trọng này của sức khỏe toàn cầu.

  • Infant mortality is not just a health issue, but a social and economic one as well, as parents and families who lose infants prematurely may suffer financial and emotional hardship.

    Tỷ lệ tử vong ở trẻ sơ sinh không chỉ là vấn đề sức khỏe mà còn là vấn đề xã hội và kinh tế, vì cha mẹ và gia đình mất con sớm có thể gặp khó khăn về tài chính và tình cảm.

  • A major contributor to infant mortality is neonatal mortality - deaths that occur within the first 28 days of a baby's life - which can often be prevented through proper medical care and monitoring.

    Một nguyên nhân chính gây tử vong ở trẻ sơ sinh là tử vong ở trẻ sơ sinh - tử vong xảy ra trong vòng 28 ngày đầu tiên sau khi sinh - thường có thể ngăn ngừa được thông qua việc chăm sóc y tế và theo dõi thích hợp.

  • Infant mortality is particularly high among infants born with low birth weight, a problem that is often linked to maternal conditions during pregnancy.

    Tỷ lệ tử vong ở trẻ sơ sinh đặc biệt cao ở trẻ sơ sinh nhẹ cân, một vấn đề thường liên quan đến tình trạng của mẹ trong thời kỳ mang thai.

  • Medical research has identified various risk factors for infant mortality, including maternal age (both young and advanced maternal age), multiple pregnancies, and births to mothers who lack adequate prenatal care.

    Nghiên cứu y khoa đã xác định nhiều yếu tố nguy cơ gây tử vong ở trẻ sơ sinh, bao gồm tuổi của bà mẹ (cả bà mẹ trẻ và lớn tuổi), mang thai nhiều lần và sinh con từ những bà mẹ không được chăm sóc trước khi sinh đầy đủ.

  • To combat high infant mortality rates, many countries have implemented initiatives such as home visiting programs for new mothers, community-based healthcare interventions, and mobile clinics to provide medical care to rural and remote areas.

    Để chống lại tỷ lệ tử vong ở trẻ sơ sinh cao, nhiều quốc gia đã thực hiện các sáng kiến ​​như chương trình thăm khám tại nhà cho các bà mẹ mới sinh, can thiệp chăm sóc sức khỏe cộng đồng và phòng khám lưu động để cung cấp dịch vụ chăm sóc y tế cho các vùng nông thôn và vùng sâu vùng xa.

  • According to recent data, infant mortality rates have been steadily declining in many parts of the world, thanks in part to increased access to clean water, sanitary living conditions, and vaccinations.

    Theo số liệu gần đây, tỷ lệ tử vong ở trẻ sơ sinh đã giảm đều đặn ở nhiều nơi trên thế giới, một phần là nhờ vào việc tiếp cận nước sạch, điều kiện sống hợp vệ sinh và tiêm chủng được cải thiện.

  • While progress has been made, there is still much work to be done to reduce infant mortality rates to a level where every baby has an equal chance of survival, regardless of their birthplace or socioeconomic status.

    Mặc dù đã có nhiều tiến bộ, vẫn còn nhiều việc phải làm để giảm tỷ lệ tử vong ở trẻ sơ sinh xuống mức mà mọi trẻ sơ sinh đều có cơ hội sống sót như nhau, bất kể nơi sinh hay tình trạng kinh tế xã hội của trẻ.

Từ, cụm từ liên quan