Định nghĩa của từ inexpert

inexpertadjective

thiếu kinh nghiệm

/ɪnˈekspɜːt//ɪnˈekspɜːrt/

Từ "inexpert" là sự kết hợp của hai gốc trong tiếng Anh: "in-" và "expert". "In-" là tiền tố chỉ sự thiếu hụt hoặc trái nghĩa của một phẩm chất hoặc trạng thái nhất định, chẳng hạn như "in-" trong "invisible" hoặc "imperfect". Mặt khác, "Expert" là một từ bắt nguồn từ tiếng Latin "experire", có nghĩa là "thử" hoặc "kiểm tra". Trong tiếng Anh, từ này có nghĩa là người có nhiều kiến ​​thức và kỹ năng trong một lĩnh vực cụ thể. Khi thêm tiền tố "in-" vào "expert", kết quả sẽ là "inexpert", theo nghĩa đen có nghĩa là "không phải là chuyên gia", nhưng nói chung là ám chỉ người thiếu lượng kiến ​​thức hoặc kinh nghiệm cần thiết trong một lĩnh vực nhất định. Trong sử dụng hàng ngày, thuật ngữ "inexpert" thường mang hàm ý tiêu cực, ngụ ý rằng người được đề cập là không đủ trình độ, kém năng lực hoặc ngây thơ, và có thể ở thế bất lợi so với những người có chuyên môn cần thiết.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông chuyên môn, không thạo

namespace
Ví dụ:
  • The novice painter created an inexpert masterpiece, filled with misshapen figures and clashing colors.

    Người họa sĩ mới vào nghề đã tạo ra một kiệt tác không chuyên nghiệp, với những hình khối méo mó và màu sắc đối lập.

  • The inexperienced gym teacher accidentally hit a student with the started volleyball during their first lesson.

    Giáo viên thể dục thiếu kinh nghiệm đã vô tình đánh trúng một học sinh bằng quả bóng chuyền trong buổi học đầu tiên.

  • The intern made a series of inaccurate calculations, causing the team's presentation to be flawed.

    Thực tập sinh đã thực hiện một loạt các phép tính không chính xác, khiến bài thuyết trình của nhóm bị lỗi.

  • The singer's jittery nerves got the best of her, leading her to forget some of the lyrics and ruin the performance.

    Sự lo lắng thái quá của nữ ca sĩ đã khiến cô quên một số lời bài hát và làm hỏng buổi biểu diễn.

  • The eager chef burnt the dish and seasoned it heavily, turning it into an inedible mess.

    Người đầu bếp háo hức đã làm cháy món ăn và nêm quá nhiều gia vị, biến nó thành một mớ hỗn độn không thể ăn được.

  • The novice hiker ventured out without proper equipment, causing her to lose her way and get stranded overnight.

    Người đi bộ đường dài mới vào nghề đã mạo hiểm mà không có thiết bị phù hợp, khiến cô bị lạc đường và bị mắc kẹt qua đêm.

  • The young actor stumbled over their lines during the first rehearsal, causing the director to call for a break to calm their nerves.

    Nam diễn viên trẻ đã vấp lời thoại trong buổi tập đầu tiên, khiến đạo diễn phải yêu cầu họ nghỉ giải lao để trấn tĩnh.

  • The rookie copywriter wrote a draft that missed the mark, leading to a revision request from the client.

    Người viết quảng cáo mới vào nghề đã viết một bản nháp không đạt yêu cầu, dẫn đến việc khách hàng yêu cầu sửa đổi.

  • The patient rolled their eyes at the nurse's inept injection skills, leading her to call for a more experienced colleague.

    Bệnh nhân lắc đầu trước kỹ năng tiêm kém cỏi của y tá, khiến cô phải gọi một đồng nghiệp có kinh nghiệm hơn.

  • The gardener unintentionally planted the wrong seeds, yielding a garden full of unfamiliar plant varieties.

    Người làm vườn vô tình trồng nhầm hạt giống, tạo ra một khu vườn đầy những giống cây lạ.