Định nghĩa của từ industrial tribunal

industrial tribunalnoun

tòa án công nghiệp

/ɪnˌdʌstriəl traɪˈbjuːnl//ɪnˌdʌstriəl traɪˈbjuːnl/

Khái niệm về tòa án công nghiệp lần đầu tiên xuất hiện vào đầu thế kỷ 20 như một phản ứng trước quá trình công nghiệp hóa ngày càng phát triển và các tranh chấp về quản lý lao động ngày càng gia tăng ở một số quốc gia, bao gồm Vương quốc Anh. Thuật ngữ "industrial tribunal" dùng để chỉ một tòa án hoặc hội đồng chuyên trách có thẩm quyền giải quyết các tranh chấp liên quan đến việc làm giữa người sử dụng lao động và người lao động một cách hiệu quả và công bằng. Khái niệm này trở nên phổ biến trong thời gian này vì tòa án truyền thống được coi là quá chậm và tốn kém trong việc giải quyết các vấn đề phức tạp về việc làm phát sinh trong quá trình công nghiệp hóa. Tòa án công nghiệp đầu tiên được thành lập tại Vương quốc Anh vào năm 1964 theo Đạo luật Tòa án công nghiệp, đóng vai trò là mô hình cho luật tương tự ở các quốc gia khác như Úc, New Zealand và Hồng Kông. Chức năng của tòa án công nghiệp bao gồm việc thụ lý và giải quyết các khiếu nại liên quan đến tiền lương, điều kiện làm việc, tình trạng việc làm và sa thải bất công. Họ cũng có thể ban hành lệnh khắc phục vi phạm quyền lao động và đưa ra các khuyến nghị để cải thiện quan hệ lao động. Quá trình ra quyết định của tòa án công nghiệp bao gồm một hội đồng gồm ba đến năm thành viên bao gồm một chủ tịch có trình độ pháp lý và đại diện từ cả người sử dụng lao động và người lao động. Tóm lại, thuật ngữ "industrial tribunal" dùng để chỉ tòa án hoặc hội đồng chuyên trách được thành lập để cung cấp diễn đàn hiệu quả và công bằng để giải quyết các tranh chấp liên quan đến việc làm, đặc biệt là trong một xã hội ngày càng công nghiệp hóa. .

namespace
Ví dụ:
  • After filing a grievance against her employer's unfair dismissal, Sarah was referred to an industrial tribunal where her case was heard.

    Sau khi nộp đơn khiếu nại về việc sa thải bất công của chủ lao động, Sarah đã được chuyển đến tòa án lao động, nơi vụ việc của cô được xét xử.

  • The industrial tribunal ruled in favor of the employee, citing that the company failed to follow proper disciplinary procedures before terminating their employment.

    Tòa án lao động đã ra phán quyết có lợi cho người lao động, với lý do công ty đã không tuân thủ đúng quy trình kỷ luật trước khi chấm dứt hợp đồng lao động.

  • The industrial tribunal ordered the employer to pay compensation to the employee for the financial loss incurred due to wrongful dismissal.

    Tòa án lao động đã ra lệnh cho người sử dụng lao động phải bồi thường cho người lao động những tổn thất tài chính phát sinh do việc sa thải sai trái.

  • The company's defense in front of the industrial tribunal was that the employee's performance was not meeting the required standards.

    Lời biện hộ của công ty trước tòa án công nghiệp là hiệu suất làm việc của nhân viên không đạt tiêu chuẩn yêu cầu.

  • When the employee's representative presented evidence to the industrial tribunal, it became clear that the company had ignored the employee's requests for support and training.

    Khi đại diện của người lao động trình bày bằng chứng cho tòa án lao động, rõ ràng là công ty đã bỏ qua yêu cầu hỗ trợ và đào tạo của người lao động.

  • Despite the employee's claim of harassment and bullying, the industrial tribunal was unable to find any evidence to support the allegation.

    Bất chấp lời cáo buộc của nhân viên về việc bị quấy rối và bắt nạt, tòa án lao động không thể tìm thấy bất kỳ bằng chứng nào để hỗ trợ cho cáo buộc này.

  • After hearing both parties, the industrial tribunal decided that the company's redundancy selection process was fair and justifiable.

    Sau khi lắng nghe cả hai bên, tòa án công nghiệp đã quyết định rằng quy trình lựa chọn nhân viên bị sa thải của công ty là công bằng và hợp lý.

  • The industrial tribunal instructed the employer to provide alternative employment opportunities to the employee, as they had been unfairly dismissed due to a company restructure.

    Tòa án lao động đã hướng dẫn người sử dụng lao động cung cấp cơ hội việc làm thay thế cho người lao động vì họ đã bị sa thải bất công do tái cấu trúc công ty.

  • The employee appealed the industrial tribunal's decision, claiming that the administrative process was not followed correctly.

    Người lao động đã kháng cáo quyết định của tòa án lao động, cho rằng quy trình hành chính không được thực hiện đúng.

  • The industrial tribunal dismissed the appeal, stating that the necessary procedures had been followed, and the decision was legally justified.

    Tòa án công nghiệp đã bác bỏ đơn kháng cáo, tuyên bố rằng các thủ tục cần thiết đã được tuân thủ và quyết định này là hợp pháp.

Từ, cụm từ liên quan