Định nghĩa của từ industrial archaeology

industrial archaeologynoun

khảo cổ học công nghiệp

/ɪnˌdʌstriəl ˌɑːkiˈɒlədʒi//ɪnˌdʌstriəl ˌɑːrkiˈɑːlədʒi/

Thuật ngữ "industrial archaeology" lần đầu tiên được nhà khảo cổ học người Anh Grahame Clark đặt ra vào những năm 1930. Ông đã giới thiệu cụm từ này để mô tả việc nghiên cứu các di tích vật chất còn lại của các ngành công nghiệp và quy trình công nghiệp, đặc biệt tập trung vào giai đoạn lịch sử gần đây hơn. Khái niệm này xuất hiện trong thời kỳ công nghiệp hóa và hiện đại hóa nhanh chóng, khi nhiều địa điểm và công trình công nghiệp truyền thống đang bị phá hủy hoặc bị lãng quên. Khảo cổ học công nghiệp nhằm mục đích bảo tồn và ghi lại bằng chứng về di sản công nghiệp, công nhận tầm quan trọng của những địa điểm này không chỉ là di tích vật chất mà còn là đại diện cho lịch sử văn hóa và khoa học.

namespace
Ví dụ:
  • The abandoned steel mill, a relic of the region's industrial past, has become a popular destination for industrial archaeologists who study the remains of the area's heavy manufacturing heritage.

    Nhà máy thép bị bỏ hoang, một di tích của quá khứ công nghiệp trong khu vực, đã trở thành điểm đến phổ biến cho các nhà khảo cổ học công nghiệp nghiên cứu tàn tích di sản sản xuất nặng của khu vực.

  • The dilapidated textile factory, a poignant remnant of the town's industrial glory days, has been restored by a team of enthusiastic volunteers as part of an ongoing industrial archaeology project.

    Nhà máy dệt đổ nát, một tàn tích đau thương của thời kỳ hoàng kim công nghiệp của thị trấn, đã được một nhóm tình nguyện viên nhiệt tình phục hồi trong khuôn khổ dự án khảo cổ học công nghiệp đang được tiến hành.

  • The rusted coalmine shafts, silent witnesses to the history of coal extraction in the region, have attracted the attention of industrial archaeologists who seek to unravel the secrets of the area's mining past.

    Các đường hầm khai thác than rỉ sét, chứng nhân thầm lặng của lịch sử khai thác than trong khu vực, đã thu hút sự chú ý của các nhà khảo cổ học công nghiệp muốn khám phá những bí mật về quá khứ khai thác than của khu vực.

  • The old canals and mill ponds, once bustling with industrial activity, are now being studied by industrial archaeologists who explore the waterways' role in powering the region's economy and shaping its social history.

    Các kênh đào và ao cối xay cũ, từng nhộn nhịp với hoạt động công nghiệp, hiện đang được các nhà khảo cổ học công nghiệp nghiên cứu để khám phá vai trò của các tuyến đường thủy trong việc thúc đẩy nền kinh tế của khu vực và định hình lịch sử xã hội của nơi này.

  • The ruins of the Victorian steam engine workshop, long abandoned, have been investigated by industrial archaeologists who recount the tales of the pioneering engineers who once worked there.

    Tàn tích của xưởng sản xuất động cơ hơi nước thời Victoria, vốn đã bị bỏ hoang từ lâu, đã được các nhà khảo cổ học công nghiệp nghiên cứu và kể lại những câu chuyện về các kỹ sư tiên phong từng làm việc ở đó.

  • The forgotten remains of the ironworks, a testament to the area's metallurgical heritage, have been breathing fresh life into the community through numerous industrial archaeology schemes.

    Những tàn tích bị lãng quên của nhà máy sắt, minh chứng cho di sản luyện kim của khu vực, đã thổi luồng sinh khí mới vào cộng đồng thông qua nhiều chương trình khảo cổ học công nghiệp.

  • The surviving remnants of the region's shipyards, symbols of its maritime legacy, are the focus of archival and on-site studies, shedding light on the role of the waterfront in shaping the area's identity.

    Những tàn tích còn sót lại của các xưởng đóng tàu trong khu vực, biểu tượng của di sản hàng hải, là trọng tâm của các nghiên cứu lưu trữ và tại chỗ, làm sáng tỏ vai trò của bờ sông trong việc định hình bản sắc của khu vực.

  • The hollowed-out interior of the oil refinery, echoes of the heyday of the local petroleum industry, is the subject of painstaking research by industrial archaeologists who examine its technological progress and its social context.

    Phần bên trong rỗng của nhà máy lọc dầu, gợi nhớ đến thời kỳ hoàng kim của ngành công nghiệp dầu mỏ địa phương, là chủ đề nghiên cứu tỉ mỉ của các nhà khảo cổ học công nghiệp, những người xem xét tiến trình công nghệ và bối cảnh xã hội của nhà máy này.

  • The obsolete machine sheds of the manufacturing heartland, portals into a bygone age, are frequented by industrial archaeologists whose mission is to preserve these decrepit structures as windows into the past.

    Những nhà máy sản xuất lỗi thời ở trung tâm sản xuất, cánh cổng dẫn đến thời đại đã qua, thường được các nhà khảo cổ học công nghiệp lui tới với nhiệm vụ bảo tồn những công trình đổ nát này như những ô cửa sổ nhìn vào quá khứ.

  • The dilapidated urban factories, the last vestiges of the region's industrial history, are being salvaged by industrial archaeologists who meticulously document their architectural heritage and explore their urban and social merit.

    Các nhà máy đô thị đổ nát, dấu tích cuối cùng của lịch sử công nghiệp trong khu vực, đang được các nhà khảo cổ học công nghiệp cứu vãn, những người tỉ mỉ ghi chép lại di sản kiến ​​trúc và khám phá giá trị đô thị và xã hội của chúng.