Định nghĩa của từ industrial estate

industrial estatenoun

khu công nghiệp

/ɪnˈdʌstriəl ɪsteɪt//ɪnˈdʌstriəl ɪsteɪt/

Thuật ngữ "industrial estate" được đặt ra vào đầu thế kỷ 20 như một phản ứng trước tình trạng đô thị hóa nhanh chóng và tình trạng tắc nghẽn đi kèm với cuộc cách mạng công nghiệp. Khái niệm về khu công nghiệp được đề xuất như một giải pháp cho các vấn đề ô nhiễm không khí, ô nhiễm tiếng ồn và tình trạng quá tải vốn có trong môi trường đô thị. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ Vương quốc Anh, nơi chính phủ bắt đầu thúc đẩy việc thành lập các khu công nghiệp như một phần của chương trình tái thiết sau chiến tranh. Khu công nghiệp đầu tiên, Park Royal ở London, được xây dựng vào những năm 1950 và đóng vai trò là mô hình cho sự phát triển của các khu công nghiệp tương tự trên khắp cả nước. Ý tưởng đằng sau các khu công nghiệp là tạo ra các khu vực khép kín, được xây dựng có mục đích cụ thể, cho phép các doanh nghiệp sản xuất và phân phối sản phẩm của mình theo cách hiệu quả và tiết kiệm chi phí hơn. Các khu công nghiệp này bao gồm một loạt các tiện nghi, chẳng hạn như nhà máy, nhà kho, văn phòng và cơ sở hạ tầng giao thông, tất cả đều được thiết kế để tạo điều kiện thuận lợi cho việc di chuyển hàng hóa và con người. Sự thành công của các khu công nghiệp đã dẫn đến việc áp dụng chúng trên toàn thế giới và ngày nay chúng có thể được tìm thấy ở các quốc gia đa dạng như Canada, Úc và Trung Quốc. Khái niệm này đã phát triển theo thời gian, với nhiều khu công nghiệp hiện nay kết hợp các khu phát triển sử dụng hỗn hợp bao gồm không gian dân cư, thương mại và giải trí, ngoài các khu công nghiệp. Nhìn chung, thuật ngữ "industrial estate" đã trở thành một đặc điểm chính của quá trình đô thị hóa hiện đại, phản ánh nhu cầu liên tục cân bằng tăng trưởng kinh tế với các cân nhắc về xã hội và môi trường.

namespace
Ví dụ:
  • The new headquarters of our company will be located in a bustling industrial estate on the outskirts of the city.

    Trụ sở mới của công ty chúng tôi sẽ được đặt tại một khu công nghiệp sầm uất ở ngoại ô thành phố.

  • Several multinational corporations have set up their manufacturing units in this vast industrial estate, making it a hub of industrial activity.

    Một số tập đoàn đa quốc gia đã thành lập các đơn vị sản xuất tại khu công nghiệp rộng lớn này, biến nơi đây thành trung tâm hoạt động công nghiệp.

  • The industrial estate is home to a variety of businesses, ranging from small start-ups to well-established global giants.

    Khu công nghiệp này là nơi đặt trụ sở của nhiều doanh nghiệp, từ các công ty khởi nghiệp nhỏ đến các tập đoàn toàn cầu lâu đời.

  • The government has announced plans to develop a green industrial estate, with a focus on clean energy and sustainable manufacturing practices.

    Chính phủ đã công bố kế hoạch phát triển khu công nghiệp xanh, tập trung vào năng lượng sạch và hoạt động sản xuất bền vững.

  • Our logistics department has decided to move to the industrial estate to improve our transportation and distribution infrastructure.

    Bộ phận hậu cần của chúng tôi đã quyết định chuyển đến khu công nghiệp để cải thiện cơ sở hạ tầng vận chuyển và phân phối.

  • As a result of the growing demand for our products, we have doubled the size of our factory in the industrial estate.

    Do nhu cầu về sản phẩm của chúng tôi ngày càng tăng, chúng tôi đã tăng gấp đôi quy mô nhà máy tại khu công nghiệp.

  • The industrial estate has excellent coastal access and its strategic location has helped to attract major global players in the shipping industry.

    Khu công nghiệp có vị trí tiếp cận bờ biển tuyệt vời và vị trí chiến lược đã thu hút các công ty lớn trên thế giới trong ngành vận tải biển.

  • The industrial estate provides affordable land for new businesses to set up their operations, making it an attractive option for entrepreneurs and investors.

    Khu công nghiệp cung cấp đất giá rẻ cho các doanh nghiệp mới thành lập hoạt động, trở thành lựa chọn hấp dẫn cho các doanh nhân và nhà đầu tư.

  • The industrial estate has a well-connected transportation network, with easy access to major highways, railways, and airports.

    Khu công nghiệp có mạng lưới giao thông kết nối tốt, dễ dàng tiếp cận các xa lộ chính, đường sắt và sân bay.

  • The industrial estate is scheduled to undergo a major expansion in the coming years, with plans to develop additional infrastructure and facilities to support the growing needs of businesses in the area.

    Khu công nghiệp này dự kiến ​​sẽ được mở rộng đáng kể trong những năm tới, với kế hoạch phát triển thêm cơ sở hạ tầng và tiện ích để hỗ trợ nhu cầu ngày càng tăng của các doanh nghiệp trong khu vực.

Từ, cụm từ liên quan

All matches