Định nghĩa của từ industrial arts

industrial artsnoun

nghệ thuật công nghiệp

/ɪnˌdʌstriəl ˈɑːts//ɪnˌdʌstriəl ˈɑːrts/

Thuật ngữ "industrial arts" bắt nguồn từ thời Cách mạng Công nghiệp, khi công nghiệp hóa định hình lại nền kinh tế và xã hội, dẫn đến sự nhấn mạnh mới vào giáo dục thực hành và nghề nghiệp. Thuật ngữ "industrial arts" được đặt ra để mô tả lĩnh vực giáo dục tập trung vào việc dạy cho sinh viên các kỹ năng và kiến ​​thức cần thiết để làm việc trong môi trường công nghiệp. Vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, khi công nghiệp hóa lan rộng, người ta ngày càng nhận ra rằng giáo dục học thuật truyền thống không thể chuẩn bị cho sinh viên đối mặt với những thách thức của Thời đại Công nghiệp. Để ứng phó, nhiều trường học và cao đẳng đã thành lập các chương trình về nghệ thuật công nghiệp hoặc giáo dục nghề nghiệp, được thiết kế để cung cấp cho sinh viên các kỹ năng thực tế mà họ cần để thành công trong nền kinh tế công nghiệp mới. Chương trình giảng dạy trong các chương trình nghệ thuật công nghiệp thường bao gồm các lớp học tại cửa hàng trong các lĩnh vực như chế biến gỗ, gia công kim loại, xưởng máy và soạn thảo, cũng như các khóa học về kinh doanh, kinh tế và tiếp thị. Triết lý đằng sau giáo dục nghệ thuật công nghiệp là cung cấp cho sinh viên một nền giáo dục toàn diện kết hợp kiến ​​thức học thuật và thực hành, giúp họ phát triển các kỹ năng và giá trị cần thiết cho cuộc sống thành công và viên mãn trong thế giới hiện đại. Ngày nay, lĩnh vực nghệ thuật công nghiệp đã phát triển thành cái mà hiện nay được gọi là giáo dục nghề nghiệp và kỹ thuật (CTE), tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong việc chuẩn bị cho sinh viên thành công trong nền kinh tế thế kỷ 21. Các chương trình CTE cung cấp cho sinh viên nhiều cơ hội để có được các kỹ năng và kiến ​​thức thực tế cần thiết để thành công trong nhiều nghề nghiệp khác nhau, đồng thời thúc đẩy tư duy phản biện, giải quyết vấn đề và các kỹ năng thiết yếu khác. Theo cách này, CTE tiếp tục hoàn thành sứ mệnh ban đầu của giáo dục nghệ thuật công nghiệp, cung cấp cho sinh viên các kỹ năng và kiến ​​thức thực tế cần thiết để thành công trong một thế giới thay đổi nhanh chóng.

namespace
Ví dụ:
  • In high school, Jake excelled in industrial arts classes such as woodworking, metalworking, and automotive mechanics.

    Ở trường trung học, Jake rất giỏi các lớp nghệ thuật công nghiệp như chế biến gỗ, gia công kim loại và cơ khí ô tô.

  • The local industrial arts center is hosting a weekend workshop on traditional pottery techniques.

    Trung tâm nghệ thuật công nghiệp địa phương đang tổ chức hội thảo cuối tuần về kỹ thuật làm gốm truyền thống.

  • Benjamin's passion for industrial arts led him to pursue a degree in mechanical engineering.

    Niềm đam mê nghệ thuật công nghiệp đã thôi thúc Benjamin theo đuổi bằng cấp về kỹ thuật cơ khí.

  • The industrial arts fair featured a variety of handcrafted furniture, sculptures, and other unique items.

    Hội chợ nghệ thuật công nghiệp trưng bày nhiều loại đồ nội thất thủ công, tác phẩm điêu khắc và các mặt hàng độc đáo khác.

  • The school's industrial arts program focused on teaching practical skills that helped students pursue careers in fields such as construction, manufacturing, and engineering.

    Chương trình nghệ thuật công nghiệp của trường tập trung vào việc giảng dạy các kỹ năng thực tế giúp sinh viên theo đuổi sự nghiệp trong các lĩnh vực như xây dựng, sản xuất và kỹ thuật.

  • The industrial arts teacher encouraged her students to think creatively and solve problems through hands-on projects.

    Giáo viên nghệ thuật công nghiệp khuyến khích học sinh suy nghĩ sáng tạo và giải quyết vấn đề thông qua các dự án thực hành.

  • The company's success in industrial arts allowed them to expand their product line and increase sales.

    Sự thành công của công ty trong lĩnh vực nghệ thuật công nghiệp đã cho phép họ mở rộng dòng sản phẩm và tăng doanh số.

  • Benjamin's grandfather, a skilled carpenter and blacksmith, passed his love of industrial arts down to his grandson.

    Ông nội của Benjamin, một thợ mộc và thợ rèn lành nghề, đã truyền tình yêu nghệ thuật công nghiệp cho cháu trai của mình.

  • The industrial arts department's budget was cut due to a lack of funding, but the students still found ways to learn and create.

    Ngân sách của khoa nghệ thuật công nghiệp đã bị cắt giảm do thiếu kinh phí, nhưng sinh viên vẫn tìm ra cách để học và sáng tạo.

  • The new industrial arts curriculum focused on incorporating technology into traditional crafts, resulting in innovative and high-tech products.

    Chương trình giảng dạy nghệ thuật công nghiệp mới tập trung vào việc kết hợp công nghệ vào nghề thủ công truyền thống, tạo ra các sản phẩm sáng tạo và công nghệ cao.