Định nghĩa của từ indoctrination

indoctrinationnoun

Truyền bá

/ɪnˌdɒktrɪˈneɪʃn//ɪnˌdɑːktrɪˈneɪʃn/

Từ "indoctrination" có một hành trình hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "doctrina", có nghĩa là "teaching" hoặc "học thuyết". Tiền tố "in-" biểu thị "into" hoặc "bên trong". Đến thế kỷ 16, "indoctrinate" xuất hiện, có nghĩa là "dạy hoặc hướng dẫn kỹ lưỡng". Thuật ngữ này sau đó phát triển để chỉ cụ thể việc giảng dạy một cách mạnh mẽ và thường thiên vị về một tập hợp các niềm tin hoặc nguyên tắc. Sự thay đổi này phản ánh nhận thức ngày càng tăng về sự thao túng ý thức hệ và tiềm năng kiểm soát tư tưởng thông qua giáo dục.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự truyền bá, sự truyền thụ, sự làm thấm nhuần; sự truyền giáo

meaningđiều truyền bá, điều truyền thụ, điều truyền giáo; điều được thấm nhuần

namespace
Ví dụ:
  • The religious school indoctrinated its students with strict interpretations of scripture.

    Trường tôn giáo đã nhồi nhét cho sinh viên những diễn giải chặt chẽ về kinh thánh.

  • The government's mandatory education program aimed to indoctrinate children with patriotic values.

    Chương trình giáo dục bắt buộc của chính phủ nhằm mục đích truyền bá các giá trị yêu nước cho trẻ em.

  • The military academy indoctrinated cadets with a strong sense of discipline and loyalty to the armed forces.

    Học viện quân sự đào tạo cho các học viên tinh thần kỷ luật cao và lòng trung thành với lực lượng vũ trang.

  • The political organization's propaganda efforts were designed to indoctrinate the population with its ideology.

    Những nỗ lực tuyên truyền của tổ chức chính trị này được thiết kế để nhồi nhét hệ tư tưởng của mình vào dân chúng.

  • The cult's leader sought to indoctrinate his followers with his eccentric beliefs and practices.

    Người đứng đầu giáo phái này tìm cách nhồi nhét những tín đồ theo các niềm tin và thực hành lập dị của mình.

  • The business school's MBA program attempted to indoctrinate students with the principles of capitalism and entrepreneurship.

    Chương trình MBA của trường kinh doanh cố gắng truyền đạt cho sinh viên các nguyên tắc của chủ nghĩa tư bản và tinh thần kinh doanh.

  • The sports team drilled their players with a specific strategy in order to indoctrinate them with team spirit and a winning mentality.

    Đội thể thao đã huấn luyện các cầu thủ của mình một chiến lược cụ thể để rèn luyện cho họ tinh thần đồng đội và tư duy chiến thắng.

  • The religious sect indoctrinated their newly converted members with intensive Bible studies and rote memorization.

    Giáo phái này đã nhồi nhét cho những thành viên mới cải đạo của mình những bài học Kinh Thánh chuyên sâu và học thuộc lòng.

  • The blind obedience instilled in students through rote learning methods can sometimes lead to indoctrination.

    Sự tuân thủ mù quáng được truyền vào học sinh thông qua phương pháp học thuộc lòng đôi khi có thể dẫn đến tình trạng nhồi sọ.

  • Parents must be careful not to excessively indoctrinate their children with their own beliefs, as this can hinder their critical thinking abilities.

    Cha mẹ phải cẩn thận không nên nhồi nhét quá nhiều niềm tin của mình vào con cái, vì điều này có thể cản trở khả năng tư duy phản biện của trẻ.