Định nghĩa của từ indefinite pronoun

indefinite pronounnoun

đại từ bất định

/ɪnˌdefɪnət ˈprəʊnaʊn//ɪnˌdefɪnət ˈprəʊnaʊn/

Thuật ngữ "indefinite pronoun" bắt nguồn từ sự phân loại ngữ pháp vào cuối thế kỷ 19. Một đại từ bất định, như tên gọi của nó, dùng để chỉ một đại từ không xác định hoặc cụ thể trong tham chiếu của nó. Nói cách khác, nó không chỉ một người, địa điểm hoặc sự vật cụ thể như các đại từ xác định. Thay vào đó, nó báo hiệu sự mơ hồ, chung chung hoặc phạm vi mở rộng trong ngữ cảnh mà nó được sử dụng. Các đại từ bất định có thể được phân loại thêm dựa trên chức năng tham chiếu của chúng, chẳng hạn như chung chung, không cụ thể và tồn tại. Phạm trù ngữ pháp của các đại từ bất định đã trở thành một phần thiết yếu của ngữ pháp tiếng Anh hiện đại, cho phép người nói thể hiện các mức độ xác định và cụ thể khác nhau trong lời nói của họ.

namespace
Ví dụ:
  • Someone left their keys on the desk, but I'm not sure who the indefinite pronoun someone refers to.

    Có người để quên chìa khóa trên bàn, nhưng tôi không chắc đại từ bất định mà ai đó nhắc đến là ai.

  • Whenever I need help, I turn to a trusted friend or family member, as I prefer not to burden indefinite strangers with my problems.

    Bất cứ khi nào cần giúp đỡ, tôi đều tìm đến bạn bè hoặc thành viên gia đình đáng tin cậy, vì tôi không muốn làm phiền người lạ về những vấn đề của mình.

  • There's someone knocking at the door, but I'm not sure who the indefinite pronoun someone is.

    Có ai đó đang gõ cửa, nhưng tôi không chắc đại từ bất định someone là ai.

  • Anyone who wants to attend the meeting can join us in the conference room, as indefinite persons are more than welcome.

    Bất kỳ ai muốn tham dự cuộc họp đều có thể tham gia cùng chúng tôi tại phòng hội nghị, vì chúng tôi luôn hoan nghênh những người không xác định.

  • Everybody should put their phones away during this presentation as I'd like the indefinite pronoun everybody to pay attention.

    Mọi người nên cất điện thoại đi trong suốt buổi thuyết trình này vì tôi muốn mọi người chú ý đến đại từ bất định "mọi người".

  • There's a messy room in the house, but I'm not too concerned about it as indefinite people will deal with the cleanup eventually.

    Có một căn phòng bừa bộn trong nhà, nhưng tôi không quá lo lắng về điều đó vì cuối cùng sẽ có người dọn dẹp.

  • Somebody called earlier and left a message, but I'm not entirely clear who the indefinite pronoun somebody is.

    Có người đã gọi điện trước đó và để lại tin nhắn, nhưng tôi không rõ đại từ bất định somebody là ai.

  • Everyone should participate in this charity event, as it's for a good cause and indefinite others could benefit from it.

    Mọi người nên tham gia sự kiện từ thiện này vì đây là một mục đích tốt và nhiều người khác có thể được hưởng lợi từ nó.

  • There's been some unexpected news, but I'm not sure who the indefinite pronoun someone is that brought this intelligence to our attention.

    Có một số tin tức bất ngờ, nhưng tôi không chắc đại từ bất định "ai đó" là ai đã khiến chúng ta chú ý đến thông tin này.

  • My team is going to work on this project, as they have the necessary skills to handle it, although I'm not too sure about the indefinite pronoun they involved.

    Nhóm của tôi sẽ thực hiện dự án này vì họ có đủ các kỹ năng cần thiết để xử lý dự án, mặc dù tôi không chắc chắn lắm về đại từ bất định mà họ sử dụng.