Định nghĩa của từ someone

someonepronoun

người nào đó

/ˈsʌmwʌn//ˈsʌmwʌn/

"Someone" là sự kết hợp của các từ "some" và "one". "Some" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sum", nghĩa là "một người nào đó" hoặc "một người cụ thể". "One" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "ān", nghĩa là "một người duy nhất". Vì vậy, "someone" theo nghĩa đen có nghĩa là "một người nào đó" hoặc "một người cụ thể". Đây là một đại từ bất định, dùng để chỉ một người không xác định, khiến nó trở thành một từ đa năng để tham khảo chung.

Tóm Tắt

type đại từ

meaningmột người nào đó, có người ((cũng) somebody)

namespace

a person who is not known or mentioned by name

một người không được biết đến hoặc được nhắc đến bằng tên

Ví dụ:
  • There's someone at the door.

    Có ai đó ở cửa.

  • Someone's left their bag behind.

    Ai đó đã để quên túi của họ.

  • It's time for someone new (= a new person) to take over.

    Đã đến lúc một người mới (= một người mới) tiếp quản.

  • It couldn't have been me—it must have been someone else (= a different person).

    Đó không thể là tôi—phải là người khác (= một người khác).

  • Should we call a doctor or someone?

    Chúng ta có nên gọi bác sĩ hay ai đó không?

an important person

một người quan trọng

Ví dụ:
  • He was a small-time lawyer keen to be someone.

    Anh ấy là một luật sư thời gian nhỏ mong muốn trở thành một ai đó.

  • Monday mornings always seem dreadful to someone who hates waking up early.

    Buổi sáng thứ Hai luôn có vẻ khủng khiếp đối với những người ghét thức dậy sớm.

  • Someone in our office keeps stealing the last cookie from the break room every day.

    Có ai đó trong văn phòng của chúng tôi cứ liên tục ăn cắp chiếc bánh quy cuối cùng trong phòng giải lao mỗi ngày.

  • Someone just called me, but I missed the call and don't recognize the number.

    Có người vừa gọi cho tôi nhưng tôi đã bỏ lỡ cuộc gọi và không nhận ra số điện thoại.

  • Someone left their laptop on the table in the library, and I'm hoping they'll come back to claim it soon.

    Có người để quên máy tính xách tay trên bàn trong thư viện và tôi hy vọng họ sẽ sớm quay lại để nhận lại.

Từ, cụm từ liên quan

All matches