Định nghĩa của từ everyone

everyonepronoun

mọi người

/ˈɛvrɪwʌn/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "everyone" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh cổ "æfre án" có nghĩa là "ever one". Đây là sự kết hợp của "æfre", có nghĩa là "ever" và "án", có nghĩa là "one". Theo thời gian, cụm từ này phát triển thành "everichon" và sau đó là "everychon". Dạng hiện đại, "everyone," xuất hiện trong thời kỳ tiếng Anh trung đại, phản ánh sự thay đổi về cách phát âm và ngữ pháp. Nó trở thành một đại từ số ít, nhấn mạnh tính bao hàm của toàn bộ nhóm.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningmọi người, tất cả mọi người, ai ai; mỗi người

exampleeverybody else: mọi người khác; tất cả những người khác

exampleeverybody knows: mọi người đều biết, ai ai cũng biết

namespace
Ví dụ:
  • Everyone in the room should put their phones on silent to not disrupt the presentation.

    Mọi người trong phòng nên để điện thoại ở chế độ im lặng để không làm gián đoạn bài thuyết trình.

  • Everyone is required to wear masks in public places to prevent the spread of the virus.

    Mọi người đều phải đeo khẩu trang ở nơi công cộng để ngăn ngừa sự lây lan của vi-rút.

  • Everyone is invited to the graduation ceremony tomorrow at PM.

    Mọi người đều được mời đến dự lễ tốt nghiệp vào chiều mai.

  • Everyone should participate in the company's wellness program to improve their health.

    Mọi người nên tham gia chương trình chăm sóc sức khỏe của công ty để cải thiện sức khỏe.

  • Everyone is encouraged to get vaccinated to protect themselves and others from disease.

    Mọi người đều được khuyến khích tiêm vắc-xin để bảo vệ bản thân và những người khác khỏi bệnh tật.

  • Everyone should clean up after themselves to keep the communal workspace tidy.

    Mọi người nên dọn dẹp sạch sẽ sau khi sử dụng để giữ không gian làm việc chung sạch sẽ.

  • Everyone is expected to follow the rules and respect others in the community.

    Mọi người đều phải tuân thủ các quy tắc và tôn trọng người khác trong cộng đồng.

  • Everyone is welcome to join our online study group every Saturday afternoon.

    Mọi người đều được chào đón tham gia nhóm học trực tuyến của chúng tôi vào mỗi chiều thứ Bảy.

  • Everyone is responsible for their own academic success, but we offer resources to help.

    Mọi người đều phải chịu trách nhiệm cho sự thành công trong học tập của mình, nhưng chúng tôi cung cấp các nguồn lực để giúp đỡ.

  • Everyone is asked to fill out this survey to provide feedback on the event.

    Mọi người được yêu cầu điền vào bản khảo sát này để cung cấp phản hồi về sự kiện.

Từ, cụm từ liên quan