Định nghĩa của từ incorrigibly

incorrigiblyadverb

không thể cứu chữa được

/ɪnˈkɒrɪdʒəbli//ɪnˈkɔːrɪdʒəbli/

Từ "incorrigibly" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "incorrigibilis" là sự kết hợp của "in-" có nghĩa là "not" và "corrigibilis" có nghĩa là "có thể sửa được". Từ tiếng Latin "corrigibilis" bắt nguồn từ "corrigere" có nghĩa là "sửa" và "ibilis" có nghĩa là "có thể". Vào thế kỷ 15, từ tiếng Latin "incorrigibilis" được mượn vào tiếng Anh trung đại là "incorrigible", có nghĩa là "không có khả năng sửa hoặc cải cách". Theo thời gian, dạng trạng từ "incorrigibly" đã xuất hiện, có nghĩa là "theo cách không thể chữa khỏi hoặc không thể sửa chữa được". Ngày nay, "incorrigibly" thường được dùng để mô tả một người hoặc một vật nào đó ngoan cố chống lại sự sửa chữa hoặc thay đổi, thường với cảm giác bực tức hoặc ngưỡng mộ.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningkhông dễ lung lạc, không thể giải đoán

namespace
Ví dụ:
  • Emily's little brother is incorrigibly mischievous, constantly getting into trouble no matter how many times she tries to discipline him.

    Em trai của Emily cực kỳ tinh nghịch, liên tục gây rắc rối mặc dù cô đã cố gắng dạy bảo cậu bé bao nhiêu lần.

  • The cat that just came into the house is incorrigibly curious, persistently exploring every nook and cranny of the new space.

    Con mèo mới vào nhà vô cùng tò mò, liên tục khám phá mọi ngóc ngách trong không gian mới.

  • Despite countless warnings from his teachers, Max's lack of focus is incorrigibly distracting in the classroom.

    Bất chấp vô số lời cảnh báo từ giáo viên, sự thiếu tập trung của Max vẫn gây mất tập trung không thể cứu chữa trong lớp học.

  • The stubbornness of the old organization's leadership is incorrigibly entrenched, leading to a long and drawn-out transformation process.

    Sự cố chấp của ban lãnh đạo tổ chức cũ đã ăn sâu không thể cứu chữa, dẫn đến một quá trình chuyển đổi kéo dài và dai dẳng.

  • Some people just can't seem to help themselves from overspending - Sam's financial habits are incorrigibly impulsive.

    Một số người dường như không thể kiềm chế được việc chi tiêu quá mức - thói quen tài chính của Sam là bốc đồng không thể cứu chữa được.

  • The commander's persistently combative approach to negotiations is incorrigibly adversarial, making it difficult to secure peaceful progress.

    Cách tiếp cận đàm phán liên tục mang tính hiếu chiến của vị chỉ huy là không thể cứu chữa được, khiến cho việc đảm bảo tiến trình hòa bình trở nên khó khăn.

  • From the time she was a baby, my sister's laughter was incorrigibly contagious, spreading joy to everyone around her.

    Ngay từ khi còn là một đứa trẻ, tiếng cười của em gái tôi đã có sức lan tỏa không thể ngăn cản, mang lại niềm vui cho mọi người xung quanh.

  • The athlete's stubborn determination to push past injury is incorrigibly resilient, a testament to his strength both mentally and physically.

    Sự quyết tâm vượt qua chấn thương của vận động viên này là không thể cứu chữa, minh chứng cho sức mạnh cả về tinh thần lẫn thể chất của anh.

  • The artist's creativity is incorrigibly original, resulting in unique and captivating works that challenge the normal perceptions of beauty.

    Sự sáng tạo của nghệ sĩ là vô cùng độc đáo, tạo nên những tác phẩm độc đáo và hấp dẫn, thách thức những nhận thức thông thường về cái đẹp.

  • The child's need for attention is incorrigibly insatiable, pulling everyone in the room into his or her orbit.

    Nhu cầu được chú ý của trẻ là không thể thỏa mãn được, kéo mọi người trong phòng vào quỹ đạo của mình.