Định nghĩa của từ inattentively

inattentivelyadverb

không chú ý

/ˌɪnəˈtentɪvli//ˌɪnəˈtentɪvli/

Từ "inattentively" có nguồn gốc từ thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "in" có nghĩa là "not" và "attendere" có nghĩa là "chú ý". Sự kết hợp tiếng Latin "inattendere" có nghĩa là "không chú ý" hoặc "bỏ qua". Từ "inattentively" lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào cuối những năm 1400. Ban đầu, nó được dùng để mô tả hành động không chú ý hoặc không cân nhắc kỹ lưỡng đến một điều gì đó. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã mở rộng không chỉ bao gồm sự thiếu chú ý mà còn bao gồm sự thiếu siêng năng hoặc chăm sóc. Vào thế kỷ 16, từ "inattentively" bắt đầu được sử dụng theo cách tinh tế hơn để mô tả không chỉ hành động không chú ý mà còn cả cách thức thực hiện một điều gì đó mà không cân nhắc kỹ lưỡng hoặc chú ý đến chi tiết.

Tóm Tắt

typephó từ

meaninglơ là, lơ đễnh

namespace
Ví dụ:
  • During his presentation, Tom's voice trailed off inattentively as he lost the attention of the audience.

    Trong bài thuyết trình của mình, giọng nói của Tom trở nên vô hồn vì anh không còn thu hút được sự chú ý của khán giả.

  • Sarah's teacher scolded her for repeatedly daydreaming inattentively during class.

    Giáo viên của Sarah đã mắng cô bé vì liên tục mơ mộng một cách thiếu tập trung trong giờ học.

  • Jim's mind drifted inattentively during the movie, causing him to miss important plot points.

    Tâm trí của Jim lơ đễnh trong suốt bộ phim, khiến anh bỏ lỡ những tình tiết quan trọng.

  • Throughout the lecture, the student's gaze wandered inattentively around the room.

    Trong suốt bài giảng, ánh mắt của sinh viên cứ nhìn khắp phòng một cách vô thức.

  • Jane found herself doodling inattentively during the finance webinar, realizing later that she had missed key information.

    Jane thấy mình đang vẽ nguệch ngoạc một cách vô thức trong buổi hội thảo về tài chính, sau đó nhận ra rằng cô đã bỏ lỡ thông tin quan trọng.

  • The witness's testimony became increasingly incoherent and inattentive as the trial wore on.

    Lời khai của nhân chứng ngày càng trở nên không mạch lạc và thiếu chú ý khi phiên tòa diễn ra.

  • The speaker's voice grew distant and inattentive as he struggled to capture the attention of the crowd.

    Giọng nói của người diễn thuyết trở nên xa xăm và thiếu tập trung khi ông cố gắng thu hút sự chú ý của đám đông.

  • Lucy failed to focus inattentively during the job interview, unable to clearly articulate her skills and experience.

    Lucy đã không tập trung trong buổi phỏng vấn xin việc, không thể trình bày rõ ràng các kỹ năng và kinh nghiệm của mình.

  • The audience politely nodded and looked inattentive as the long-winded speaker droned on.

    Khán giả lịch sự gật đầu và tỏ ra không chú ý khi diễn giả nói dài dòng.

  • As the game progressed, Tom's attention faltered inattentively, causing him to commit careless errors.

    Khi trò chơi tiếp diễn, sự chú ý của Tom giảm sút, khiến anh ta phạm phải những lỗi bất cẩn.