Định nghĩa của từ in favour

in favouridiomatic

ủng hộ cái gì

Định nghĩa của từ undefined

Cụm từ "in favour" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Pháp cổ "en faveur" có nghĩa đen là "ủng hộ" hoặc "ủng hộ". Bản thân "Faveur" bắt nguồn từ tiếng Latin "favor", có nghĩa là "ủng hộ, lòng tốt hoặc thiện chí". Cụm từ này đã du nhập vào tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14 và vẫn giữ nguyên ý nghĩa là "ủng hộ hoặc đồng ý với" ai đó hoặc điều gì đó. Theo thời gian, "in favour" đã trở thành một cụm từ chuẩn, phản ánh tầm quan trọng lâu dài của sự ủng hộ và hỗ trợ trong các tương tác của con người.

namespace

meeting with approval

cuộc họp với sự chấp thuận

Ví dụ:
  • they were not in favour with the party

    họ không ủng hộ đảng

  • The majority of voters are in favour of increasing the minimum wage.

    Phần lớn cử tri ủng hộ việc tăng lương tối thiểu.

  • The committee unanimously voted in favour of approving the new proposal.

    Ủy ban đã bỏ phiếu nhất trí thông qua đề xuất mới.

  • The candidate's popularity has increased, and she now has a significant number of people in favour of her political agenda.

    Mức độ ủng hộ của ứng cử viên đã tăng lên và hiện bà có một số lượng lớn người ủng hộ chương trình nghị sự chính trị của mình.

  • The new product has received positive feedback from consumers, with many expressing their in favour of it.

    Sản phẩm mới đã nhận được phản hồi tích cực từ người tiêu dùng, nhiều người bày tỏ sự ủng hộ.

Từ, cụm từ liên quan