Định nghĩa của từ approving

approvingadjective

tán thành, đồng ý, chấp thuận

/əˈpruːvɪŋ/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "approving" bắt nguồn từ động từ "approve", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "aprouver". Đến lượt mình, từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "approbare", có nghĩa là "kiểm tra, chứng minh, xác nhận". "Approving" về cơ bản có nghĩa là "thể hiện sự chấp thuận" và phản ánh ý tưởng xác nhận hoặc xác nhận một cái gì đó là thỏa đáng hoặc có thể chấp nhận được.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningtán thành, đồng ý, bằng lòng, chấp thuận

examplean approving nod: cái gật đầu đồng ý

namespace
Ví dụ:
  • The board of directors approved the company's latest business proposal with a unanimous vote.

    Hội đồng quản trị đã phê duyệt đề xuất kinh doanh mới nhất của công ty với số phiếu nhất trí.

  • The teacher nodded approvingly as the student correctly answered the math question.

    Người giáo viên gật đầu tán thành khi học sinh trả lời đúng câu hỏi toán học.

  • The chef tasted the dish and gave it an approving smile.

    Đầu bếp nếm thử món ăn và nở một nụ cười hài lòng.

  • The referee signaled an approving gesture, indicating that the player's goal was valid.

    Trọng tài ra hiệu chấp thuận, cho biết bàn thắng của cầu thủ là hợp lệ.

  • The judge decided in favor of the defendant, giving an approving verdict.

    Thẩm phán đã ra phán quyết có lợi cho bị cáo và đưa ra phán quyết chấp thuận.

  • The client gave an approving nod in response to the salesperson's proposal.

    Khách hàng gật đầu đồng ý với đề xuất của nhân viên bán hàng.

  • The doctor gave a reassuring approving sign to the worried patient.

    Bác sĩ ra dấu hiệu trấn an để trấn an bệnh nhân đang lo lắng.

  • The supervisor reviewed her employee's performance review and gave an approving thumbs up.

    Người giám sát đã xem xét đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên và đưa ra lời khen ngợi.

  • The coach cheered approvingly as the athletes successfully completed a complex maneuver.

    Huấn luyện viên reo hò tán thưởng khi các vận động viên hoàn thành thành công một động tác phức tạp.

  • The audience applauded approvingly at the end of the performer's energetic show.

    Khán giả vỗ tay tán thưởng khi màn biểu diễn đầy năng lượng của nghệ sĩ kết thúc.

Từ, cụm từ liên quan

All matches