Định nghĩa của từ persuadable

persuadableadjective

có thể thuyết phục được

/pəˈsweɪdəbl//pərˈsweɪdəbl/

Từ "persuadable" có nguồn gốc từ thế kỷ 15. Thuật ngữ tiếng Latin "persuasor" có nghĩa là "người thuyết phục", và nó bắt nguồn từ "per" (triệt để) và "suadere" (để tư vấn hoặc khuyên bảo). Thuật ngữ tiếng Latin này đã tạo ra từ tiếng Anh trung đại "persuadable," ban đầu có nghĩa là "bị thuyết phục hoặc bị thuyết phục". Từ "persuadable" trở nên phổ biến vào thế kỷ 16, đặc biệt là trong bối cảnh các cuộc tranh luận về thần học và triết học. "persuadable" có nghĩa là cởi mở với những ý tưởng mới và sẵn sàng thay đổi quan điểm của mình. Theo thời gian, hàm ý của từ này đã mở rộng để bao gồm việc tiếp thu sự thuyết phục, bị thuyết phục bởi một lập luận hoặc bị ảnh hưởng bởi lời nói hoặc hành động của ai đó. Ngày nay, từ "persuadable" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm tiếp thị, bán hàng và giao tiếp hàng ngày, để mô tả một người sẵn sàng cân nhắc và chấp nhận một quan điểm hoặc ý kiến ​​cụ thể.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcó thể làm cho tin; có thể thuyết phục được

namespace
Ví dụ:
  • The salesperson used a variety of techniques to make the product seem more persuadable to the hesitant customer.

    Nhân viên bán hàng đã sử dụng nhiều kỹ thuật khác nhau để khiến sản phẩm có vẻ dễ thuyết phục hơn đối với khách hàng đang do dự.

  • The political candidate's charismatic and persuasive speaking style made her more persuadable to the voters.

    Phong cách nói chuyện lôi cuốn và thuyết phục của ứng cử viên chính trị khiến bà dễ thuyết phục cử tri hơn.

  • The client was initially skeptical but the consultant's thorough explanation and logical arguments made them more persuadable to agree to the proposal.

    Ban đầu, khách hàng tỏ ra hoài nghi nhưng lời giải thích thấu đáo và lập luận hợp lý của chuyên gia tư vấn đã khiến họ tin tưởng hơn và đồng ý với đề xuất này.

  • The student was more persuadable to study earlier in the day before she became tired and easily distracted.

    Học sinh có xu hướng học sớm hơn vào buổi sáng trước khi cảm thấy mệt mỏi và dễ mất tập trung.

  • The advertisement's strong visual components and compelling storyline made the product more persuadable to potential buyers.

    Các thành phần hình ảnh mạnh mẽ và cốt truyện hấp dẫn của quảng cáo đã khiến sản phẩm dễ thuyết phục hơn đối với người mua tiềm năng.

  • The negotiating team's willingness to compromise and find common ground made them more persuadable to reach a satisfactory agreement.

    Sự sẵn sàng thỏa hiệp và tìm kiếm tiếng nói chung của nhóm đàm phán khiến họ dễ dàng đạt được thỏa thuận thỏa đáng hơn.

  • The engineering solution proposed by the company was more persuadable to the client when it was presented as a cost-effective way to solve their problem.

    Giải pháp kỹ thuật mà công ty đề xuất có sức thuyết phục hơn đối với khách hàng khi nó được trình bày như một giải pháp tiết kiệm chi phí để giải quyết vấn đề của họ.

  • The writer's use of persuasive language and effective argumentation made the reader more persuadable to accept the thesis.

    Việc tác giả sử dụng ngôn ngữ thuyết phục và lập luận hiệu quả đã khiến người đọc dễ chấp nhận luận điểm hơn.

  • The lawyer's persuasive advocacy and credible evidence made the jury more persuadable to find the accused guilty.

    Sự biện hộ thuyết phục và bằng chứng đáng tin cậy của luật sư đã khiến bồi thẩm đoàn dễ dàng hơn trong việc tuyên bị cáo có tội.

  • The teacher's clear explanation and engaging teaching style made the students more persuadable to understand and retain the knowledge presented in class.

    Lời giải thích rõ ràng và phong cách giảng dạy hấp dẫn của giáo viên khiến học sinh dễ hiểu và ghi nhớ kiến ​​thức được truyền đạt trên lớp hơn.