Định nghĩa của từ impresario

impresarionoun

Impresario

/ˌɪmprəˈsɑːriəʊ//ˌɪmprəˈsɑːriəʊ/

Thuật ngữ "impresario" bắt nguồn từ nhà hát Ý vào cuối thế kỷ 18, cụ thể là ở vùng Venice. Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Ý "impressario", có nghĩa là "manager" hoặc "producer" trong tiếng Anh. Việc sử dụng sớm nhất của từ này có thể bắt nguồn từ Venice Opera Comique, một thể loại sân khấu phổ biến kết hợp các yếu tố của opera và hài kịch. Vào thời điểm đó, các nhà hát được quản lý bởi các doanh nhân, những người sản xuất và sắp xếp các chương trình cho khán giả. Họ chịu trách nhiệm thuê diễn viên, ca sĩ, biên kịch và nhà soạn nhạc, cũng như sắp xếp bối cảnh, trang phục và đạo cụ cho các buổi biểu diễn. Những cá nhân này được gọi là "impresari" và họ đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của ngành công nghiệp sân khấu. Từ "impresario" dần dần lan rộng khắp châu Âu và cuối cùng đã đến Anh vào đầu thế kỷ 19. Sau đó, thuật ngữ này được ngành công nghiệp giải trí mới ra đời ở Mỹ áp dụng, nơi nó được dùng để mô tả nhiều nhà quản lý và nhà sản xuất chương trình biểu diễn, từ các ông bầu sân khấu đến những người quảng bá âm nhạc. Ngày nay, thuật ngữ "impresario" vẫn được dùng để mô tả những cá nhân quản lý và sản xuất các sự kiện, chương trình và sản phẩm, đặc biệt là trong ngành giải trí. Họ thường được coi là những người có tầm nhìn xa và những người đổi mới, những người mang đến những ý tưởng, tài năng và sản phẩm mới, giúp thúc đẩy sự phát triển và tiến hóa của ngành giải trí.

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều impresarios, impresari

meaningngười tổ chức các buổi biểu diễn sân khấu; ông bầu (gánh hát, đoàn vũ ba lê, đoàn ca múa nhạc...)

namespace
Ví dụ:
  • The renowned impresario, Ivan Dratch, has been responsible for bringing some of the biggest names in music to the stage.

    Ông bầu nổi tiếng Ivan Dratch là người chịu trách nhiệm đưa một số tên tuổi lớn nhất trong làng âm nhạc lên sân khấu.

  • Django Reinhardt's impresario, Roy Export Company Cinéma, successfully marketed his gypsy jazz to audiences around the world.

    Ông bầu của Django Reinhardt, Roy Export Company Cinéma, đã tiếp thị thành công dòng nhạc jazz gypsy của mình đến khán giả trên toàn thế giới.

  • After struggling to find venues for his performances, the young musician finally secured the services of an impresario who helped launch his career.

    Sau khi vật lộn để tìm địa điểm biểu diễn, cuối cùng chàng nhạc sĩ trẻ đã tìm được sự phục vụ của một ông bầu giúp anh khởi nghiệp.

  • The opera impresario, Giorgio Arripa, is widely regarded for his role in the revival of operatic traditions during the 20th century.

    Ông bầu opera, Giorgio Arripa, được biết đến rộng rãi vì vai trò của ông trong việc hồi sinh truyền thống opera trong thế kỷ 20.

  • As an impresario, Sarah Bernhardt had a significant impact on the development of modern theatre through her innovative staging techniques and productions.

    Với tư cách là một giám đốc sân khấu, Sarah Bernhardt đã có tác động đáng kể đến sự phát triển của sân khấu hiện đại thông qua các kỹ thuật dàn dựng và sản xuất sáng tạo của mình.

  • The impresario's job isn't just about finding talented performers - it also involves securing sponsorships, creating marketing strategies, and negotiating contracts.

    Công việc của người quản lý chương trình không chỉ là tìm kiếm những nghệ sĩ tài năng mà còn liên quan đến việc đảm bảo tài trợ, xây dựng chiến lược tiếp thị và đàm phán hợp đồng.

  • The former impresario of the Rolling Stones, Marshall Chess, played a significant role in shaping the band's image and popularizing their music in the United States.

    Cựu giám đốc điều hành của ban nhạc Rolling Stones, Marshall Chess, đã đóng vai trò quan trọng trong việc định hình hình ảnh của ban nhạc và phổ biến âm nhạc của họ tại Hoa Kỳ.

  • While not discussed as often as their musical prowess, some famous impresarios, like Celia Chissik and Elektra Records' Jac Holzman, have made notable contributions to the music industry.

    Mặc dù không được nhắc đến thường xuyên như tài năng âm nhạc của họ, một số ông trùm biểu diễn nổi tiếng, như Celia Chissik và Jac Holzman của Elektra Records, đã có những đóng góp đáng chú ý cho ngành công nghiệp âm nhạc.

  • For an artist to become a successful household name, they usually require the backing and promotion of an effective impresario.

    Để một nghệ sĩ trở thành cái tên quen thuộc, họ thường cần sự hỗ trợ và quảng bá của một ông bầu hiệu quả.

  • As an impresario, Larry Parnes was instrumental in shaping the careers of numerous popular singers, including Cliff Richard, Billy Fury, and Marty Wilde.

    Với tư cách là một ông bầu, Larry Parnes đóng vai trò quan trọng trong việc định hình sự nghiệp của nhiều ca sĩ nổi tiếng, bao gồm Cliff Richard, Billy Fury và Marty Wilde.