Định nghĩa của từ imam

imamnoun

giáo sĩ

/ɪˈmɑːm//ɪˈmɑːm/

Từ "imam" là một thuật ngữ tiếng Ả Rập có nguồn gốc từ gốc "aman", có nghĩa là "tuân theo" hoặc "phục tùng". Trong truyền thống Hồi giáo, một imam là một nhà lãnh đạo tôn giáo chịu trách nhiệm dẫn dắt các buổi cầu nguyện và hướng dẫn cộng đồng về các vấn đề tâm linh. Thuật ngữ "imam" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Ả Rập "immatu 'l-muslimin", có nghĩa là "lãnh đạo của người Hồi giáo". Trong những năm đầu của Hồi giáo, từ "imam" được dùng để chỉ các nhà tiên tri và sứ giả của Chúa, bao gồm Abraham, Moses, Jesus và Muhammad. Theo thời gian, thuật ngữ này được dùng để mô tả các nhà lãnh đạo của cộng đồng Hồi giáo, những người chịu trách nhiệm dẫn dắt các buổi cầu nguyện, giải thích kinh thánh và cung cấp hướng dẫn và chỉ dẫn cho các tín đồ. Ngày nay, từ "imam" được dùng để chỉ bất kỳ học giả hoặc nhà lãnh đạo Hồi giáo nào được công nhận là người có thẩm quyền trong luật pháp và truyền thống Hồi giáo.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(tôn giáo) thầy tế (Hồi giáo)

meaningImam (lãnh tụ Hồi giáo)

namespace

a religious man who leads the prayers in a mosque

một người đàn ông sùng đạo dẫn đầu buổi cầu nguyện trong nhà thờ Hồi giáo

Ví dụ:
  • The congregation gathered at the local mosque for Friday prayers, led by their learned imam.

    Giáo đoàn tập trung tại nhà thờ Hồi giáo địa phương để cầu nguyện vào thứ Sáu, do vị giáo sĩ uyên bác của họ chủ trì.

  • The imam delivered a powerful sermon, inspiring the worshippers with his words of wisdom.

    Vị imam đã có một bài giảng sâu sắc, truyền cảm hứng cho người sùng bái bằng những lời lẽ thông thái của mình.

  • The imam's calm and soothing voice helped the faithful in their reflections during evening prayers.

    Giọng nói điềm tĩnh và êm dịu của vị imam đã giúp ích cho các tín đồ trong quá trình suy ngẫm trong những buổi cầu nguyện buổi tối.

  • The community searched for a suitable candidate to fill the position of imam, as the outgoing one was set to retire soon.

    Cộng đồng đang tìm kiếm một ứng viên phù hợp để đảm nhiệm vị trí imam vì người sắp mãn nhiệm sắp nghỉ hưu.

  • The imam's children followed in their father's footsteps, studying theology and Quranic verses at a young age.

    Con cái của vị imam này đã nối gót cha mình, học thần học và kinh Quran từ khi còn nhỏ.

the title of a Muslim religious leader

chức danh của một nhà lãnh đạo tôn giáo Hồi giáo