Định nghĩa của từ mufti

muftinoun

mufti

/ˈmʌfti//ˈmʌfti/

Từ "mufti" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập, và nó dùng để chỉ một học giả uyên bác đủ tiêu chuẩn để giải thích luật Hồi giáo (sharia) và đưa ra ý kiến ​​pháp lý (fatwas) dựa trên các văn bản tôn giáo. Thuật ngữ "mufti" bắt nguồn từ tiếng Ả Rập "dummya", có nghĩa là "thứ được lấy ra" hoặc "trích xuất". Trong bối cảnh luật Hồi giáo, mufti là người đã nghiên cứu Kinh Quran, Hadith (truyền thống của Nhà tiên tri Muhammad) và các văn bản Hồi giáo khác, và có thể trích xuất các phán quyết pháp lý cần thiết từ các nguồn này. Vai trò của mufti có từ những ngày đầu của Hồi giáo, khi các học giả đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp hướng dẫn pháp lý cho cộng đồng Hồi giáo. Mufti đặc biệt quan trọng trong thời kỳ Ottoman (thế kỷ 13 đến giữa thế kỷ 19), khi Đế chế Ottoman là cường quốc Hồi giáo thống trị và Đại Mufti của Istanbul là một nhân vật được kính trọng với ảnh hưởng chính trị và tôn giáo sâu rộng. Ngày nay, có thể tìm thấy mufti ở nhiều quốc gia Hồi giáo trên thế giới, mỗi quốc gia có truyền thống pháp lý và cách diễn giải luật Hồi giáo riêng. Tuy nhiên, vai trò của mufti đã trở nên đương đại hơn trong những năm gần đây, đặc biệt là trong bối cảnh các nhóm thiểu số Hồi giáo ở các quốc gia không theo đạo Hồi. Trong nhiều trường hợp, mufti được kêu gọi cung cấp lời khuyên về cách dung hòa các giá trị và tập quán Hồi giáo với luật pháp thế tục của một quốc gia nhất định. Tóm lại, từ "mufti" bắt nguồn từ tiếng Ả Rập "dummya", ám chỉ quá trình trích xuất các phán quyết pháp lý từ các văn bản Hồi giáo. Mufti là những học giả uyên bác, những người diễn giải luật Hồi giáo và đưa ra ý kiến ​​pháp lý dựa trên các văn bản tôn giáo, và vai trò của họ có từ những ngày đầu của đạo Hồi. Ngày nay, có thể tìm thấy mufti ở nhiều quốc gia Hồi giáo trên thế giới, nơi họ tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong việc hướng dẫn cộng đồng Hồi giáo về các vấn đề liên quan đến luật tôn giáo.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninggiáo sĩ Hồi giáo

meaning(quân sự) quần áo thường

examplein mufti: ăn mặc quần áo thường (không mặc quân phục)

namespace

a Muslim who is an expert in legal matters connected with Islam

một người Hồi giáo là chuyên gia về các vấn đề pháp lý liên quan đến Hồi giáo

ordinary clothes worn by people such as soldiers who wear uniform in their job

quần áo bình thường được mặc bởi những người như lính mặc đồng phục trong công việc của họ

Ví dụ:
  • officers in mufti

    sĩ quan trong bộ đồ mufti

Từ, cụm từ liên quan