Định nghĩa của từ conservatism

conservatismnoun

chủ nghĩa bảo thủ

/kənˈsɜːvətɪzəm//kənˈsɜːrvətɪzəm/

Từ "conservatism" bắt nguồn từ tiếng Latin "conservare", có nghĩa là "bảo tồn" hoặc "giữ an toàn". Nó xuất hiện vào cuối thế kỷ 18 trong cuộc Cách mạng Pháp, như một phản ứng chống lại những thay đổi triệt để đối với các cấu trúc và thể chế xã hội. Những người bảo thủ đầu tiên tìm cách bảo tồn các giá trị truyền thống, hệ thống phân cấp đã được thiết lập và trật tự xã hội hiện có. Thuật ngữ này sau đó được ứng dụng rộng rãi hơn, bao gồm một loạt các quan điểm nhấn mạnh vào chủ nghĩa dần dần, truyền thống và sự can thiệp hạn chế của chính phủ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningchủ nghĩa bảo thủ

namespace

the wish to resist great or sudden change

mong muốn chống lại sự thay đổi lớn hoặc đột ngột

Ví dụ:
  • the innate conservatism of older people

    tính bảo thủ bẩm sinh của người lớn tuổi

Ví dụ bổ sung:
  • Ryan espoused the traditional social conservatism of the district.

    Ryan tán thành chủ nghĩa bảo thủ xã hội truyền thống của huyện.

  • people's conservatism in musical taste

    sự bảo thủ của mọi người trong thị hiếu âm nhạc

  • the innate conservatism of British businessmen

    tính bảo thủ bẩm sinh của các doanh nhân người Anh

the political belief that society should change as little as possible

niềm tin chính trị rằng xã hội nên thay đổi càng ít càng tốt

Ví dụ:
  • an examination of the political theories of conservatism and liberalism

    một cuộc kiểm tra các lý thuyết chính trị của chủ nghĩa bảo thủ và chủ nghĩa tự do

Ví dụ bổ sung:
  • his message of compassionate conservatism

    thông điệp của ông về chủ nghĩa bảo thủ đầy lòng trắc ẩn

  • the key principles of modern conservatism

    những nguyên tắc cơ bản của chủ nghĩa bảo thủ hiện đại

the principles of the Conservative Party in British politics

nguyên tắc của Đảng Bảo thủ trong chính trị Anh