Định nghĩa của từ relativism

relativismnoun

chủ nghĩa tương đối

/ˈrelətɪvɪzəm//ˈrelətɪvɪzəm/

Thuật ngữ "relativism" có nguồn gốc từ triết học thế kỷ 19 của Immanuel Kant, người đã giới thiệu khái niệm "relativity" để mô tả bản chất chủ quan của kiến ​​thức. Tuy nhiên, cách sử dụng hiện đại của thuật ngữ "relativism" thường được cho là của Friedrich Nietzsche, một triết gia người Đức, người lập luận rằng mọi giá trị và nguyên tắc đạo đức đều liên quan đến cá nhân hoặc văn hóa. Ông tuyên bố rằng không có chân lý khách quan, tuyệt đối và mọi phán đoán đều mang tính chủ quan và phụ thuộc vào ngữ cảnh. Nhà triết học thế kỷ 20 Ernst Mach đã phổ biến thuật ngữ "relativism" trong bối cảnh vật lý, lập luận rằng chân lý khoa học liên quan đến người quan sát và khung tham chiếu. Ý tưởng này sau đó được Albert Einstein tiếp thu trong thuyết tương đối của ông, thách thức quan niệm lâu đời về thời gian và không gian tuyệt đối. Từ những năm 1960 trở đi, thuật ngữ "relativism" gắn liền với một phong trào triết học rộng lớn hơn đặt câu hỏi về bản chất khách quan của chân lý và đạo đức, dẫn đến các cuộc tranh luận về chủ nghĩa hậu hiện đại, chủ nghĩa tương đối văn hóa và chủ nghĩa tương đối đạo đức.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(triết học) thuyết tương đối

namespace
Ví dụ:
  • In the field of physics, relativism refers to the concept that the laws of physics are the same for all observers, regardless of their relative motion.

    Trong lĩnh vực vật lý, thuyết tương đối đề cập đến khái niệm cho rằng các định luật vật lý là giống nhau đối với mọi người quan sát, bất kể chuyển động tương đối của họ.

  • Some philosophers argue for moral relativism, the idea that what is right or wrong is relative to the culture or society in which one lives.

    Một số nhà triết học ủng hộ thuyết tương đối đạo đức, cho rằng điều đúng hay sai phụ thuộc vào nền văn hóa hoặc xã hội nơi người ta đang sống.

  • In esthetics, relativism suggests that art and beauty are a matter of personal preference, and what is deemed attractive or excellent may vary greatly from person to person.

    Trong thẩm mỹ học, thuyết tương đối cho rằng nghệ thuật và cái đẹp là vấn đề sở thích cá nhân, và những gì được coi là hấp dẫn hoặc tuyệt vời có thể khác nhau rất nhiều tùy từng người.

  • The theory of epistemological relativism suggests that knowledge is not universally valid, but rather relative to the cultural, historical, or philosophical traditions in which it is generated.

    Thuyết tương đối về nhận thức luận cho rằng kiến ​​thức không có giá trị phổ quát mà chỉ có giá trị tương đối với các truyền thống văn hóa, lịch sử hoặc triết học nơi kiến ​​thức đó được tạo ra.

  • Relativism can also be seen in the study of history, where the interpretation of events and the truth of historical facts are often shaped by the perspectives and values of those who narrate them.

    Chủ nghĩa tương đối cũng có thể được nhìn thấy trong nghiên cứu lịch sử, khi cách giải thích các sự kiện và tính đúng đắn của các sự kiện lịch sử thường được định hình bởi quan điểm và giá trị của người kể lại chúng.

  • Relativism poses a challenge to the notion of objective truth and can lead some to abandon traditional criteria for rationality, evidence, and logic.

    Chủ nghĩa tương đối đặt ra thách thức đối với khái niệm chân lý khách quan và có thể khiến một số người từ bỏ các tiêu chuẩn truyền thống về tính hợp lý, bằng chứng và logic.

  • In the context of international politics, relativism accepts the idea that different countries or nations may have conflicting values, norms, and interests, but still ultimately treats them as equals, deserving of equal rights and consideration.

    Trong bối cảnh chính trị quốc tế, thuyết tương đối chấp nhận ý tưởng rằng các quốc gia hoặc dân tộc khác nhau có thể có các giá trị, chuẩn mực và lợi ích xung đột, nhưng cuối cùng vẫn đối xử với nhau như những người bình đẳng, xứng đáng được hưởng các quyền và sự cân nhắc bình đẳng.

  • Some skeptics argue that skepticism itself is relativistic, in that it denies the existence of objective truth and replaces it with personal opinions and beliefs.

    Một số người theo chủ nghĩa hoài nghi cho rằng bản thân chủ nghĩa hoài nghi mang tính tương đối, vì nó phủ nhận sự tồn tại của chân lý khách quan và thay thế bằng quan điểm và niềm tin cá nhân.

  • Cultural relativism is the perspective that moral judgments and evaluation should be made within the context of the culture and values in which they originate.

    Chủ nghĩa tương đối văn hóa là quan điểm cho rằng các phán đoán và đánh giá đạo đức nên được đưa ra trong bối cảnh văn hóa và các giá trị mà chúng bắt nguồn.

  • A critical stance towards relativism involves careful consideration of the cultural, historical, and political contexts in which beliefs, values, and moral judgments are made, while also acknowledging the potential limitations of relativistic approaches.

    Quan điểm phê phán đối với thuyết tương đối bao gồm việc cân nhắc cẩn thận bối cảnh văn hóa, lịch sử và chính trị trong đó các niềm tin, giá trị và phán đoán đạo đức được đưa ra, đồng thời thừa nhận những hạn chế tiềm ẩn của các phương pháp tiếp cận theo thuyết tương đối.