Định nghĩa của từ radicalism

radicalismnoun

chủ nghĩa cấp tiến

/ˈrædɪkəlɪzəm//ˈrædɪkəlɪzəm/

Từ "radicalism" có nguồn gốc từ thuật ngữ tiếng Latin "radix", có nghĩa là "gốc rễ". Vào thế kỷ 15, thuật ngữ "radical" dùng để chỉ một điều gì đó đi đến gốc rễ hoặc bản chất của một vấn đề. Trong Cách mạng Pháp, thuật ngữ "radical" được sử dụng để mô tả phe phái cấp tiến, những người ủng hộ một cuộc cách mạng triệt để hơn và lật đổ chế độ quân chủ. Theo thời gian, thuật ngữ "radicalism" xuất hiện để mô tả các niềm tin triết học và chính trị liên quan đến phe phái này. Chủ nghĩa cấp tiến thường liên quan đến việc ủng hộ thay đổi cơ bản đối với trật tự xã hội, chính trị hoặc kinh tế hiện có. Những người theo chủ nghĩa cấp tiến có thể tìm cách loại bỏ những gì họ coi là hệ thống áp bức hoặc phá hoại và thay thế chúng bằng những hệ thống công bằng hoặc bình đẳng hơn. Trong thời hiện đại, thuật ngữ "radicalism" thường gắn liền với các phong trào thách thức các cấu trúc quyền lực hiện có và tìm cách mang lại sự thay đổi xã hội hoặc chính trị đáng kể.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaning thuyết cấp tiến

namespace
Ví dụ:
  • The rise of radicalism in politics has led to widespread protests against the government's policies.

    Sự trỗi dậy của chủ nghĩa cấp tiến trong chính trị đã dẫn đến các cuộc biểu tình rộng rãi phản đối các chính sách của chính phủ.

  • Some scholars argue that the intellectual roots of modern radicalism can be traced back to the Enlightenment.

    Một số học giả cho rằng nguồn gốc trí tuệ của chủ nghĩa cấp tiến hiện đại có thể bắt nguồn từ thời Khai sáng.

  • The chaos and violence of radicalism have led some to reject it as a legitimate form of political action.

    Sự hỗn loạn và bạo lực của chủ nghĩa cấp tiến đã khiến một số người từ chối coi nó là một hình thức hành động chính trị hợp pháp.

  • Radicalism in education advocates for a complete overhaul of traditional teaching methods to promote critical thinking and social activism.

    Chủ nghĩa cấp tiến trong giáo dục ủng hộ việc cải tổ toàn diện các phương pháp giảng dạy truyền thống để thúc đẩy tư duy phản biện và hoạt động xã hội.

  • Many religious organizations have taken radical action in response to perceived threats to their beliefs and values.

    Nhiều tổ chức tôn giáo đã có hành động quyết liệt để ứng phó với những mối đe dọa đối với niềm tin và giá trị của họ.

  • Radical environmentalism calls for drastic measures to address climate change, such as the abolition of fossil fuels and the introduction of carbon taxes.

    Chủ nghĩa bảo vệ môi trường cấp tiến kêu gọi các biện pháp quyết liệt để giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu, chẳng hạn như xóa bỏ nhiên liệu hóa thạch và áp dụng thuế carbon.

  • The radicalism of some political parties has been attributed to their rejection of the status quo and their desire to fundamentally transform society.

    Sự cấp tiến của một số đảng phái chính trị được cho là xuất phát từ việc họ phản đối tình trạng hiện tại và mong muốn thay đổi căn bản xã hội.

  • In the realm of technology, radicalism has led to the development of groundbreaking innovations that have disrupted established industries.

    Trong lĩnh vực công nghệ, chủ nghĩa cấp tiến đã dẫn đến sự phát triển của những cải tiến mang tính đột phá làm thay đổi các ngành công nghiệp hiện có.

  • Some religious figures have been labeled as radicals for their unconventional approaches to interpreting scripture and religious doctrine.

    Một số nhân vật tôn giáo đã bị coi là cực đoan vì cách tiếp cận phi truyền thống của họ trong việc giải thích kinh thánh và giáo lý tôn giáo.

  • The radicalism of some political activists has been challenged as being too extreme, potentially damaging to peaceful protest and social progress.

    Chủ nghĩa cực đoan của một số nhà hoạt động chính trị đã bị chỉ trích là quá cực đoan, có khả năng gây tổn hại đến các cuộc biểu tình hòa bình và tiến bộ xã hội.