Định nghĩa của từ identification parade

identification paradenoun

diễu hành nhận dạng

/aɪˌdentɪfɪˈkeɪʃn pəreɪd//aɪˌdentɪfɪˈkeɪʃn pəreɪd/

Thuật ngữ "identification parade" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20 như một phương pháp chính thức và có cấu trúc giúp cảnh sát xác định nghi phạm tiềm năng trong các cuộc điều tra tội phạm. Cụm từ này đề cập đến một đội hình cá nhân, được gọi là "cuộc diễu hành", được trình diện trước các nhân chứng với hy vọng rằng họ có thể xác định thủ phạm của một tội ác. Quá trình này được gọi là "identification parade" vì nó chính thức và cố ý trình diện một nhóm người để nhận dạng, trái ngược với một đội hình không chính thức hơn có thể diễn ra ngoài hồ sơ. Ý tưởng đằng sau một cuộc diễu hành nhận dạng là để đảm bảo rằng việc nhận dạng dựa trên càng nhiều nguyên tắc công bằng và đáng tin cậy càng tốt, chẳng hạn như đảm bảo nhân chứng có đủ thời gian để xem cuộc diễu hành, giảm thiểu mọi áp lực không đáng có đối với nhân chứng để xác định nghi phạm và giữ cho cuộc diễu hành thực tế và không đe dọa nhất có thể đối với các nghi phạm được trình diện. Ngày nay, các cuộc diễu hành nhận dạng tiếp tục là một phần quan trọng của các cuộc điều tra tội phạm trên toàn thế giới, giúp mang lại công lý cho các nạn nhân và gia đình của họ.

namespace
Ví dụ:
  • After a thorough investigation, the suspect was brought to an identification parade for the witnesses to identify him.

    Sau khi điều tra kỹ lưỡng, nghi phạm đã được đưa đến buổi diễu hành nhận dạng để các nhân chứng nhận dạng.

  • The police officer led the witness into the identification parade, where she was asked to point out the person she saw commit the crime.

    Viên cảnh sát dẫn nhân chứng vào cuộc diễu hành nhận dạng, nơi cô được yêu cầu chỉ ra người mà cô nhìn thấy đã phạm tội.

  • The suspect's face was covered during the arrest, but during the identification parade, witnesses confidently identified him as the perpetrator.

    Trong quá trình bắt giữ, nghi phạm bị che mặt, nhưng trong quá trình nhận dạng, các nhân chứng đã tự tin xác định nghi phạm chính là thủ phạm.

  • In the identification parade, the suspect's eyes were fixed on the witness as she struggled to recall his features.

    Trong cuộc diễu hành nhận dạng, ánh mắt của nghi phạm tập trung vào nhân chứng khi cô ấy cố gắng nhớ lại các đặc điểm của nghi phạm.

  • The identification parade was conducted in a room with lighting that closely mimicked the scene of the crime, to ensure the witnesses could accurately identify the suspect.

    Cuộc diễu hành nhận dạng được tiến hành trong một căn phòng có ánh sáng mô phỏng gần đúng hiện trường vụ án, nhằm đảm bảo các nhân chứng có thể nhận dạng chính xác nghi phạm.

  • The identification parade line-up consisted of six individuals, one of whom was the suspected criminal.

    Đội hình diễu hành nhận dạng gồm có sáu cá nhân, trong đó có một người là nghi phạm.

  • During the identification parade, the witness made a positive identification, pointing confidently at the suspect and affirming that he was the offender.

    Trong cuộc diễu hành nhận dạng, nhân chứng đã đưa ra nhận dạng chính xác, tự tin chỉ vào nghi phạm và khẳng định rằng anh ta là kẻ phạm tội.

  • The identification parade was an essential part of the legal process, allowing witnesses to confirm or deny suspicions and help move the case forward.

    Cuộc diễu hành nhận dạng là một phần thiết yếu của quá trình pháp lý, cho phép các nhân chứng xác nhận hoặc phủ nhận nghi ngờ và giúp thúc đẩy vụ án.

  • During the identification parade, the suspect seemed calm and composed, maintaining a steady gaze and a confident posture, as if daring the witnesses to accuse him.

    Trong quá trình nhận dạng, nghi phạm có vẻ bình tĩnh và điềm đạm, giữ ánh mắt kiên định và tư thế tự tin, như thể đang thách thức những nhân chứng buộc tội mình.

  • Following the identification parade, the suspect was formally charged with the crime and brought before the court for trial.

    Sau cuộc diễu hành nhận dạng, nghi phạm đã chính thức bị buộc tội và bị đưa ra tòa để xét xử.