Định nghĩa của từ idealization

idealizationnoun

sự lý tưởng hóa

/aɪˌdiːəlaɪˈzeɪʃn//aɪˌdiːələˈzeɪʃn/

Thuật ngữ "idealization" trong triết học và tâm lý học ám chỉ quá trình phóng đại hoặc tăng cường một số phẩm chất hoặc khía cạnh mong muốn của một người, khái niệm hoặc tình huống để đạt được trạng thái hoàn hảo hoặc lý tưởng được nhận thức. Khái niệm lý tưởng hóa có thể bắt nguồn từ triết học Hy Lạp cổ đại, trong đó khái niệm eidos, có nghĩa là hình thức hoặc bản chất, tượng trưng cho phiên bản lý tưởng hoặc hoàn hảo của một đối tượng. Trong chủ nghĩa kinh viện thời trung cổ, thuật ngữ "abstraction" được sử dụng để mô tả quá trình loại bỏ các thuộc tính vật chất của một đối tượng và giữ lại bản chất của nó, sau này được phát triển thành khái niệm lý tưởng hóa. Tuy nhiên, cách sử dụng hiện đại của "idealization" trong tâm lý học, đặc biệt là trong các lý thuyết của Sigmund Freud, đã xuất hiện vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, khi nó ám chỉ sự bóp méo hoặc phóng đại những ham muốn, nguyện vọng hoặc xung lực của một người để hình thành một phiên bản lý tưởng hóa và mang lại cảm giác thoải mái hoặc thoát khỏi thực tế. Ngày nay, lý tưởng hóa được công nhận là một cơ chế phòng vệ và quá trình tư duy phổ biến trong tâm lý học, triết học và các lĩnh vực liên quan.

namespace
Ví dụ:
  • In her therapy sessions, Sarah admitted to engaging in excessive idealization in her relationships, which was causing her significant distress.

    Trong các buổi trị liệu, Sarah thừa nhận rằng cô đã lý tưởng hóa quá mức các mối quan hệ của mình, điều này khiến cô vô cùng đau khổ.

  • The artist's latest paintings feature idealized versions of famous historical figures, characterized by their impeccable beauty and regal presence.

    Những bức tranh mới nhất của nghệ sĩ này khắc họa phiên bản lý tưởng của những nhân vật lịch sử nổi tiếng, đặc trưng bởi vẻ đẹp hoàn hảo và sự hiện diện uy nghiêm.

  • The advertising campaign showcased the product as the perfect solution to all of our needs, but in reality, it had several drawbacks that made it less than ideal in practice.

    Chiến dịch quảng cáo giới thiệu sản phẩm như một giải pháp hoàn hảo cho mọi nhu cầu của chúng tôi, nhưng trên thực tế, sản phẩm này có một số nhược điểm khiến nó không lý tưởng khi sử dụng.

  • The protagonist's romantic interest was a distant idealization of her crush, stemming from her desire to maintain an imaginary relationship rather than risk potential rejection in real life.

    Mối quan tâm lãng mạn của nhân vật chính là sự lý tưởng hóa xa vời về tình cảm của cô, xuất phát từ mong muốn duy trì một mối quan hệ tưởng tượng thay vì mạo hiểm bị từ chối trong cuộc sống thực.

  • The lawyer argued that the client's idealized vision of a fair legal system conflicted with the harsh nature of the real-world justice system, leading to a frustratingly complex legal quandary.

    Luật sư lập luận rằng tầm nhìn lý tưởng của khách hàng về một hệ thống pháp luật công bằng mâu thuẫn với bản chất khắc nghiệt của hệ thống tư pháp trong thế giới thực, dẫn đến tình thế pháp lý phức tạp và gây nản lòng.

  • The queen's beauty pageant featured unrealistic expectations for physical beauty standards, though in actuality, the contest's contestants rarely met the criteria.

    Cuộc thi sắc đẹp dành cho nữ hoàng đưa ra những kỳ vọng không thực tế về tiêu chuẩn vẻ đẹp hình thể, mặc dù trên thực tế, các thí sinh của cuộc thi hiếm khi đáp ứng được các tiêu chí đó.

  • The travel program contained an idealized vision of accessible transportation, but in practice, transportation proved regrettably unrealistic.

    Chương trình du lịch đưa ra tầm nhìn lý tưởng về giao thông dễ tiếp cận, nhưng trên thực tế, giao thông lại tỏ ra không thực tế.

  • The advocate promised an idealized goal for the reality show, but in practice, it was a futile effort, due to numerous obstacles.

    Người ủng hộ hứa hẹn một mục tiêu lý tưởng cho chương trình truyền hình thực tế, nhưng trên thực tế, đó là một nỗ lực vô ích vì gặp phải nhiều trở ngại.

  • The motivational speaker envisioned the perfect success rate, but in actuality, it resulted in sporadic development.

    Diễn giả truyền cảm hứng đã hình dung ra tỷ lệ thành công hoàn hảo, nhưng thực tế lại cho thấy sự phát triển không đồng đều.

  • The competitor's plan presented a fascinating concept, but in practice, it failed to meet expectations.

    Kế hoạch của đối thủ cạnh tranh đưa ra một khái niệm hấp dẫn, nhưng trên thực tế, nó lại không đáp ứng được kỳ vọng.