Định nghĩa của từ hagiography

hagiographynoun

thánh sử

/ˌhæɡiˈɒɡrəfi//ˌhæɡiˈɑːɡrəfi/

Thuật ngữ "hagiography" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "hagios," nghĩa là thánh, và "graphê," nghĩa là văn bản. Nó đề cập đến thể loại văn học mô tả cuộc sống, đức tính và phép lạ của các vị thánh. Loại văn bản này phát triển trong truyền thống Cơ đốc giáo như một cách để tôn kính và vinh danh những nhân vật thánh thiện nhất của đức tin. Mục đích chính của hagiography là đóng vai trò như một hướng dẫn tinh thần, đưa ra những ví dụ về cuộc sống thánh thiện và chứng minh sức mạnh và sự chuyển cầu của các vị thánh. Nó trở nên phổ biến trong thời kỳ trung cổ và vẫn được sử dụng trong các cộng đồng tôn giáo ngày nay. Tuy nhiên, hagiography cũng bị chỉ trích vì thiếu sự nhấn mạnh vào tính chính xác về mặt lịch sử và vì duy trì các huyền thoại và truyền thuyết hơn là các câu chuyện thực tế về cuộc đời của các vị thánh. Tuy nhiên, nó vẫn là một phần không thể thiếu của văn học tôn giáo và là minh chứng cho di sản phong phú của các nhân vật thánh thiện trong suốt chiều dài lịch sử.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtiểu sử các vị thánh

namespace

a book about the life of a person that praises them too much; this style of writing

một cuốn sách về cuộc đời của một người ca ngợi họ quá nhiều; phong cách viết này

writing about the lives of saints (= Christian holy people)

viết về cuộc sống của các vị thánh (= những người thánh thiện theo đạo Thiên Chúa)