Định nghĩa của từ hydrology

hydrologynoun

thủy văn

/haɪˈdrɒlədʒi//haɪˈdrɑːlədʒi/

Từ "hydrology" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "hydor" có nghĩa là nước và "logos" có nghĩa là nghiên cứu hoặc khoa học. Do đó, thủy văn học theo nghĩa đen có nghĩa là nghiên cứu về nước. Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 16 để mô tả nghiên cứu khoa học về các đặc tính, sự phân bố và chuyển động của nước trên Trái đất. Theo thời gian, thủy văn học đã phát triển để bao gồm nhiều lĩnh vực phụ, bao gồm thủy văn địa chất, tập trung vào nước ngầm và thủy văn khí tượng, liên quan đến nghiên cứu về lượng mưa và dòng chảy. Ngày nay, thủy văn học là một lĩnh vực quan trọng giúp chúng ta hiểu và quản lý các nguồn tài nguyên nước của hành tinh, giảm thiểu tác động của thiên tai và giải quyết các thách thức toàn cầu về hạn hán, lũ lụt và biến đổi khí hậu.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthuỷ học

namespace
Ví dụ:
  • The hydrologist studied the river's hydrology to determine its flow rate and potential for flooding.

    Nhà thủy văn học đã nghiên cứu thủy văn của con sông để xác định lưu lượng dòng chảy và khả năng gây lũ lụt.

  • The hydrology of the region is a crucial factor in water resource management and planning.

    Thủy văn của khu vực là yếu tố quan trọng trong việc quản lý và quy hoạch tài nguyên nước.

  • The farmer consulted the local hydrology reports to predict the water levels and crop irrigation needs.

    Người nông dân tham khảo báo cáo thủy văn địa phương để dự đoán mực nước và nhu cầu tưới tiêu cho cây trồng.

  • The hydrology of the glaciers had a significant impact on the migration patterns of the local wildlife.

    Thủy văn của các sông băng có tác động đáng kể đến mô hình di cư của động vật hoang dã địa phương.

  • The hydrology of the coastal area influenced the saltwater intrusion in the region's freshwater sources.

    Thủy văn của vùng ven biển ảnh hưởng đến sự xâm nhập mặn vào các nguồn nước ngọt trong khu vực.

  • The hydrology of the reservoir was monitored closely to maintain a consistent water level for hydroelectric power generation.

    Thủy văn của hồ chứa được theo dõi chặt chẽ để duy trì mực nước ổn định phục vụ cho việc phát điện thủy điện.

  • The hydrology in the aquifer required an intricate groundwater management system to maintain a sustainable water supply for the community.

    Thủy văn trong tầng chứa nước ngầm đòi hỏi một hệ thống quản lý nước ngầm phức tạp để duy trì nguồn cung cấp nước bền vững cho cộng đồng.

  • The beauty of the mountain range's hydrology was demonstrated by the crystal-clear streams and cascading waterfalls.

    Vẻ đẹp của hệ thống thủy văn trong dãy núi được thể hiện qua những dòng suối trong vắt và thác nước đổ xuống.

  • The hydrological research conducted by the scientist led to a better understanding of the water cycle and its interconnectedness with the environment.

    Nghiên cứu thủy văn do nhà khoa học thực hiện đã giúp hiểu rõ hơn về chu trình nước và mối liên hệ của nó với môi trường.

  • The hydrology consultant's analysis revealed that the urban drainage system's design needed significant improvement to minimize the likelihood of urban flooding.

    Phân tích của chuyên gia tư vấn thủy văn cho thấy thiết kế hệ thống thoát nước đô thị cần được cải thiện đáng kể để giảm thiểu khả năng xảy ra lũ lụt đô thị.