phó từ
khao khát, thèm muốn, thèm thuồng
đói khát
/ˈhʌŋɡrəli//ˈhʌŋɡrəli/Từ "hungrily" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Tính từ "hungrig" hoặc "hungurig" được dùng để mô tả một người đói hoặc chết đói. Thuật ngữ này bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "hungr" có nghĩa là "hunger" và "-ig" là hậu tố được dùng để tạo thành tính từ có nghĩa là "đầy đủ" hoặc "đặc trưng bởi". Từ "hungrily" được coi là một phân từ, với hậu tố "-ly" được thêm vào để tạo thành trạng từ, chỉ cách thức thực hiện một việc gì đó. Vì vậy, "hungrily" có nghĩa là "theo cách đói" hoặc "đặc trưng bởi cơn đói". Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14 và vẫn giữ nguyên ý nghĩa cốt lõi của nó là mô tả một ham muốn mãnh liệt đối với thức ăn.
phó từ
khao khát, thèm muốn, thèm thuồng
in a way that shows you want to eat something
theo cách cho thấy bạn muốn ăn một cái gì đó
Họ nhìn một cách thèm thuồng vào màn trình diễn đồ ăn.
in a way that shows you have a strong desire for something
theo cách cho thấy bạn có mong muốn mạnh mẽ về điều gì đó
Anh hôn cô một cách thèm khát.