Định nghĩa của từ orally

orallyadverb

bằng miệng

/ˈɔːrəli//ˈɔːrəli/

Từ "orally" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "oralis" có nghĩa là "của miệng" hoặc "thuộc về miệng". Từ tiếng Latin này bắt nguồn từ "os", có nghĩa là "mouth". Từ tiếng Anh "orally" được lấy từ tiếng Latin "oraliter", có nghĩa là "bằng lời nói" hoặc "verbally". Từ "orally" đã đi vào tiếng Anh vào thế kỷ 15, ban đầu có nghĩa là "theo cách nói" hoặc "verbally". Ngày nay, từ này thường được sử dụng để mô tả các tương tác hoặc giao tiếp được thực hiện thông qua ngôn ngữ nói, thay vì bằng văn bản. Trong nhiều ngành công nghiệp, chẳng hạn như luật pháp, y học và học thuật, "orally" được sử dụng để phân biệt lời khai hoặc giao tiếp bằng lời nói với các hình thức viết hoặc ghi âm. Ví dụ, một giáo sư có thể yêu cầu sinh viên trình bày bài kiểm tra vấn đáp hoặc một luật sư có thể đưa ra lập luận bằng lời trước tòa.

Tóm Tắt

type phó từ

meaningbằng cách nói miệng, bằng lời

meaningbằng đường miệng (uống thuốc)

namespace

by speaking rather than writing

bằng cách nói thay vì viết

Ví dụ:
  • Answers can be written or presented orally on tape.

    Câu trả lời có thể được viết ra hoặc trình bày bằng miệng trên băng.

  • These stories were passed down orally.

    Những câu chuyện này được truyền miệng.

Từ, cụm từ liên quan

through or using the mouth; in a way that is connected with the mouth

thông qua hoặc sử dụng miệng; theo cách có liên quan đến miệng

Ví dụ:
  • Not to be taken orally (= a warning on some medicines to show that they must not be swallowed).

    Không được uống (= cảnh báo trên một số loại thuốc để chỉ ra rằng chúng không được nuốt).