Định nghĩa của từ human trafficker

human traffickernoun

kẻ buôn người

/ˌhjuːmən ˈtræfɪkə(r)//ˌhjuːmən ˈtræfɪkər/

Thuật ngữ "human trafficker" xuất hiện vào những năm 1990 như một sự thay thế cho cụm từ trước đó và ít chính xác hơn là "nô lệ da trắng". Nguồn gốc của thuật ngữ "nô lệ da trắng" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20 khi nó được sử dụng để chỉ việc bắt cóc, lừa đảo hoặc ép buộc phụ nữ và trẻ em gái, chủ yếu ở Châu Âu và Hoa Kỳ, nhằm mục đích mại dâm. Tuy nhiên, rõ ràng là thuật ngữ "nô lệ da trắng" không chính xác vì nó ám chỉ rằng chỉ có phụ nữ da trắng mới bị buôn bán, trong khi trên thực tế, những người thuộc mọi chủng tộc và giới tính đều bị ảnh hưởng bởi hoạt động tội phạm này. Nhận ra điều này, vào năm 1949, Liên hợp quốc đã thông qua Tuyên ngôn Quốc tế Nhân quyền, trong đó định nghĩa buôn người là việc tuyển dụng, vận chuyển và bóc lột con người nhằm mục đích lao động cưỡng bức hoặc dịch vụ, bao gồm cả tình dục thương mại. Năm 1999, Liên hợp quốc đã thông qua Nghị định thư về Phòng ngừa, Trấn áp và Trừng phạt Nạn buôn người, Đặc biệt là Phụ nữ và Trẻ em, trong đó định nghĩa nạn buôn người là tội phạm xuyên quốc gia và thiết lập các tiêu chuẩn quốc tế về phòng ngừa và truy tố tội phạm này. Thuật ngữ "human trafficker" được chọn làm tên gọi chính thức cho cá nhân hoặc nhóm chịu trách nhiệm về nạn buôn người vì nó nhấn mạnh đến tác hại nghiêm trọng gây ra cho quyền con người và phẩm giá của những nạn nhân của tội ác này, đồng thời nêu bật thực tế rằng những kẻ buôn người không chỉ là tội phạm mà còn là thủ phạm vi phạm nghiêm trọng các quyền cơ bản của con người.

namespace
Ví dụ:
  • The police arrested a notorious human trafficker who had been exploiting innocent people for years.

    Cảnh sát đã bắt giữ một kẻ buôn người khét tiếng, kẻ đã bóc lột những người vô tội trong nhiều năm.

  • The human trafficker lured vulnerable individuals with false promises of employment and then sold them into slavery.

    Kẻ buôn người dụ dỗ những người dễ bị tổn thương bằng những lời hứa hẹn việc làm giả dối rồi bán họ làm nô lệ.

  • The international community has increasingly recognized the severity of human trafficking, and human traffickers often face significant imprisonment sentences.

    Cộng đồng quốc tế ngày càng nhận thức được mức độ nghiêm trọng của nạn buôn người và những kẻ buôn người thường phải đối mặt với mức án tù đáng kể.

  • The organization combats human trafficking by working with law enforcement agencies to apprehend and prosecute human traffickers.

    Tổ chức này chống nạn buôn người bằng cách hợp tác với các cơ quan thực thi pháp luật để bắt giữ và truy tố những kẻ buôn người.

  • She was shocked to discover that her boyfriend was a human trafficker, and she immediately reported his activities to the authorities.

    Cô ấy đã rất sốc khi phát hiện ra bạn trai mình là một kẻ buôn người và cô ấy đã ngay lập tức báo cáo hành vi của anh ta với chính quyền.

  • As a human trafficker, he operated a vast network that spanned multiple countries, and he was a master of subterfuge.

    Là một kẻ buôn người, hắn điều hành một mạng lưới rộng lớn trải dài trên nhiều quốc gia và là bậc thầy về thủ đoạn.

  • The human trafficker's victims were subjected to physical, emotional, and sexual abuse, and they suffered unimaginable horror.

    Các nạn nhân của kẻ buôn người phải chịu đựng sự ngược đãi về thể xác, tinh thần và tình dục, và họ phải chịu đựng nỗi kinh hoàng không thể tưởng tượng nổi.

  • Human traffickers prey on the most vulnerable members of society, including children and women from impoverished backgrounds.

    Những kẻ buôn người nhắm vào những thành viên dễ bị tổn thương nhất của xã hội, bao gồm trẻ em và phụ nữ có hoàn cảnh nghèo khó.

  • The human trafficker's downfall came when multiple victims came forward to testify against him in court.

    Kẻ buôn người này đã sụp đổ khi nhiều nạn nhân ra làm chứng chống lại hắn tại tòa.

  • The human trafficker's network was dismantled, but the damage that he had wrought on his victims' lives would take years to heal.

    Mạng lưới buôn người đã bị phá vỡ, nhưng thiệt hại mà hắn gây ra cho cuộc sống của nạn nhân sẽ phải mất nhiều năm mới có thể chữa lành.