Định nghĩa của từ gangmaster

gangmasternoun

trùm băng đảng

/ˈɡæŋmɑːstə(r)//ˈɡæŋmæstər/

Thuật ngữ "gangmaster" có nguồn gốc từ Vương quốc Anh vào cuối thế kỷ 19. Thuật ngữ này được đặt ra để mô tả một người hoạt động như một nhà thầu lao động và tuyển dụng các nhóm, hoặc "gangs," công nhân được thuê cho ngành nông nghiệp và các ngành công nghiệp theo mùa khác. Thuật ngữ này xuất hiện để ứng phó với làn sóng di cư quy mô lớn của lao động nông nghiệp từ các vùng nông thôn đến các trung tâm thành thị, tìm kiếm việc làm trong mùa thu hoạch. Gangmasters đóng vai trò là trung gian giữa các chủ lao động nông nghiệp và những người lao động tạm thời này, thu phí để cung cấp nhà ở, phương tiện đi lại và các nhu cầu cơ bản khác cho người lao động. Hoạt động gangmastering trở thành một vấn đề gây tranh cãi do các điều kiện bóc lột và đôi khi lạm dụng mà người lao động phải chịu đựng, dẫn đến hành động lập pháp chống lại hoạt động này và cải thiện sự bảo vệ cho quyền lao động. Ngày nay, thuật ngữ "gangmaster" có hàm ý tiêu cực và gắn liền với tình trạng bóc lột lao động và vi phạm nhân quyền. Nó vẫn là một thuật ngữ quan trọng trong bối cảnh luật lao động và việc làm, đặc biệt là trong một số lĩnh vực mà mô hình nhân sự tạm thời là phổ biến.

namespace
Ví dụ:
  • The migrant workers alleged that their gangmaster, who was responsible for finding employment for them, had overcharged and underpaid them for their work in the farms.

    Những công nhân nhập cư cáo buộc rằng ông trùm, người chịu trách nhiệm tìm việc làm cho họ, đã tính phí quá cao và trả lương quá thấp cho công việc tại các trang trại.

  • The government has announced strict measures against the exploitation of workers by unlicensed gangmasters, who sometimes force them to work in hazardous conditions for meagre wages.

    Chính phủ đã công bố các biện pháp nghiêm ngặt chống lại tình trạng bóc lột lao động của những ông trùm băng đảng không có giấy phép, những kẻ đôi khi ép họ làm việc trong điều kiện nguy hiểm để được trả lương ít ỏi.

  • Following a series of deaths and accidents in the construction industry, there have been calls to regulate the activities of gangmasters, who often expose their workers to dangerous situations without proper safety equipment.

    Sau một loạt các vụ tử vong và tai nạn trong ngành xây dựng, đã có những lời kêu gọi quản lý hoạt động của những người quản lý công trường, những người thường xuyên khiến công nhân của mình phải đối mặt với những tình huống nguy hiểm mà không có thiết bị an toàn phù hợp.

  • The gangmaster, who was arrested for human trafficking and forced labour, claimed that he had no idea that his workers were being mistreated and paid less than minimum wage.

    Tên trùm băng đảng, người bị bắt vì tội buôn người và lao động cưỡng bức, tuyên bố rằng hắn không biết rằng công nhân của mình đang bị ngược đãi và được trả lương thấp hơn mức lương tối thiểu.

  • The investigation into the gangmaster's operations revealed that he had denied workers their basic rights, including food, shelter and medical treatment, in order to maximise profits.

    Cuộc điều tra về hoạt động của trùm băng đảng cho thấy ông ta đã từ chối cung cấp cho công nhân những quyền cơ bản, bao gồm thức ăn, nơi ở và điều trị y tế, nhằm tối đa hóa lợi nhuận.

  • The agency, which acted as a gangmaster, was fined heavily for flouting labour laws and exploiting vulnerable workers.

    Cơ quan này, hoạt động như một ông trùm, đã bị phạt nặng vì vi phạm luật lao động và bóc lột những người lao động dễ bị tổn thương.

  • A group of migrant labourers launched a legal action against their gangmaster, who had taken exorbitant fees from them and refused to provide them with promised jobs.

    Một nhóm lao động nhập cư đã khởi kiện ông trùm băng đảng vì đã lấy tiền công cắt cổ của họ và từ chối cung cấp việc làm như đã hứa.

  • The authorities are cracking down on the activities of gangmasters who offer bogus job offers to foreign workers in order to trap them into exploitative conditions.

    Chính quyền đang trấn áp hoạt động của những trùm băng đảng cung cấp việc làm giả cho lao động nước ngoài nhằm dụ dỗ họ vào điều kiện bóc lột.

  • Some farmers have voiced concerns about the crackdown on gangmasters, arguing that it will lead to a shortage of seasonal workers and harm the industry's interests.

    Một số nông dân đã lên tiếng lo ngại về việc trấn áp những ông trùm, cho rằng điều này sẽ dẫn đến tình trạng thiếu hụt lao động thời vụ và gây tổn hại đến lợi ích của ngành.

  • The campaign against gangmasters has gained momentum in recent years, with various organisations and politicians calling for tougher penalties against those who abuse their power and exploit vulnerable workers.

    Chiến dịch chống lại những ông trùm băng đảng đã đạt được động lực trong những năm gần đây, với nhiều tổ chức và chính trị gia kêu gọi áp dụng hình phạt nghiêm khắc hơn đối với những kẻ lạm dụng quyền lực và bóc lột người lao động dễ bị tổn thương.

Từ, cụm từ liên quan