danh từ
chị hầu phòng
bệnh sưng đầu gối (do quỳ nhiều để lau nhà...)
dành cho người giúp việc
/ˈhaʊsmeɪd//ˈhaʊsmeɪd/Từ "housemaid" kết hợp hai từ tiếng Anh cổ: "hūs," nghĩa là "nhà" và "mægden," nghĩa là "thiếu nữ". Điều này phản ánh vai trò lịch sử của người giúp việc, thường là những phụ nữ trẻ làm người giúp việc trong nhà riêng. Thuật ngữ này xuất hiện lần đầu tiên vào thế kỷ 14, biểu thị sự thay đổi trong ngôn ngữ từ "maiden" trước đó, khái quát hơn sang một thuật ngữ cụ thể hơn, dựa trên nghề nghiệp. Mặc dù vai trò của người giúp việc đã phát triển theo thời gian, nhưng từ này vẫn tiếp tục phản ánh mối liên hệ lịch sử này với dịch vụ gia đình và bản chất truyền thống của phụ nữ trong công việc đó.
danh từ
chị hầu phòng
bệnh sưng đầu gối (do quỳ nhiều để lau nhà...)
Người giúp việc của gia đình, Margaret, chào đón họ ở cửa với nụ cười ấm áp khi họ bước vào nhà.
Người hầu gái Elizabeth đảm bảo mọi thứ trong phòng khách đều được sắp xếp gọn gàng trước khi khách đến.
Khi mặt trời bắt đầu lặn, người giúp việc Sarah thắp đèn dầu và đảm bảo ngôi nhà ấm cúng để gia đình có thể nghỉ ngơi.
Người giúp việc Mildred thay ga trải giường trong phòng ngủ và đảm bảo khăn tắm sạch được để trên giá để gia đình sử dụng.
Người giúp việc Doris đã nhận tiền công cho dịch vụ hàng tuần của mình từ quản gia, người sau đó đã đưa cho cô tiền ăn.
Trong khi cơn bão đang hoành hành bên ngoài, người giúp việc Clara vẫn bận rộn nhóm lửa để giữ cho gia đình ấm áp và thoải mái.
Người giúp việc Agatha quét sàn nhà và phủi bụi đồ đạc, đảm bảo ngôi nhà sạch sẽ từ trên xuống dưới.
Người giúp việc Sarah là ủi quần áo mà gia đình đã mặc trong ngày, đảm bảo rằng chúng sẵn sàng để mặc lại.
Người giúp việc Catherine đã thu gom bát đĩa và khăn trải giường đã qua sử dụng của gia đình và đảm bảo chúng được rửa sạch và cất giữ đúng cách.
Người giúp việc Grace đã dành cả ngày làm việc không biết mệt mỏi để đảm bảo ngôi nhà được duy trì ở tiêu chuẩn cao nhất. Cô chỉ nhận được mức lương ít ỏi nhưng luôn cảm thấy tự hào về công sức của mình.