Định nghĩa của từ skivvy

skivvynoun

quần lót

/ˈskɪvi//ˈskɪvi/

Từ "skivvy" ban đầu bắt nguồn từ tiếng Hindi "seepooee", có nghĩa là vải cotton dùng làm quần áo. Trong thời kỳ Raj thuộc Anh ở Ấn Độ, áo sơ mi seepooee trở nên phổ biến trong số những người lính Anh do tính chất nhẹ và thoáng khí của chúng, khiến chúng trở nên lý tưởng cho khí hậu nóng ẩm. Khi những chiếc áo sơ mi này được nhập khẩu vào Úc vào đầu thế kỷ 20, chúng được gọi là áo sơ mi "skivvy", một thuật ngữ có thể bắt nguồn từ tiếng lóng của Úc "skivvy" có nghĩa là "shirt" hoặc "áo vest". Thuật ngữ "skivvy" kể từ đó đã được áp dụng cho nhiều loại quần áo rộng rãi, nhẹ thường được mặc cho các hoạt động thường ngày và thể thao.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thông tục) ((thường) guội đầy tớ gái

namespace

a servant, in the past usually female, who does all the dirty or boring jobs in a house

người hầu, trước đây thường là phụ nữ, làm tất cả những công việc bẩn thỉu hoặc nhàm chán trong nhà

Ví dụ:
  • He treats me like a skivvy.

    Anh ấy đối xử với tôi như một đứa con nít.

underwear, especially men’s underwear

đồ lót, đặc biệt là đồ lót nam

Ví dụ:
  • He stripped down to his skivvies.

    Anh ta cởi hết quần áo chỉ còn lại đồ lót.

Từ, cụm từ liên quan

All matches