danh từ
ngày lễ, ngày nghỉ
to be on holiday: nghỉ
to make holiday: nghỉ, mở hội nghị tưng bừng
(số nhiều) kỳ nghỉ (hè, đông...)
the summer holidays: kỳ nghỉ hè
(định ngữ) (thuộc) ngày lễ, (thuộc) ngày nghỉ
holiday clothes: quần áo đẹp diện ngày lễ
holiday task: bài làm ra cho học sinh làm trong thời gian nghỉ
nội động từ
nghỉ, nghỉ hè
to be on holiday: nghỉ
to make holiday: nghỉ, mở hội nghị tưng bừng