Định nghĩa của từ public holiday

public holidaynoun

ngày lễ công cộng

/ˌpʌblɪk ˈhɒlədeɪ//ˌpʌblɪk ˈhɑːlədeɪ/

Thuật ngữ "public holiday" là một cách diễn đạt phổ biến dùng để mô tả một ngày, thường là ngày không làm việc, được chính phủ hoặc cơ quan chính thức chỉ định là ngày lễ kỷ niệm, ngày tưởng niệm hoặc ngày tưởng nhớ. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ Vương quốc Anh vào giữa thế kỷ 19, nơi nó thay thế cho cách diễn đạt trước đây là "ngày lễ ngân hàng", ám chỉ cụ thể đến việc đóng cửa các ngân hàng vào những ngày này. Từ "public" được thêm vào thuật ngữ này để nhấn mạnh rằng những ngày lễ này là vì lợi ích của toàn thể cộng đồng chứ không chỉ dành riêng cho các tổ chức hoặc nhóm cụ thể. Từ đó, thuật ngữ này đã được sử dụng rộng rãi ở nhiều quốc gia có tiếng Anh là ngôn ngữ chính thức, mặc dù tên gọi và ý nghĩa cụ thể của những ngày lễ này có thể khác nhau tùy theo từng khu vực. Mặc dù có tên như vậy, ngày lễ công cộng không nhất thiết là ngày lễ dành cho tất cả mọi người - một số quốc gia cho phép cá nhân và doanh nghiệp tư nhân lựa chọn có cấp thời gian nghỉ có lương vào những ngày này hay không.

namespace
Ví dụ:
  • The bank will be closed on the upcoming public holiday, so please plan your transactions accordingly.

    Ngân hàng sẽ đóng cửa vào ngày lễ sắp tới, vì vậy hãy lên kế hoạch giao dịch cho phù hợp.

  • Many people take advantage of public holidays to spend time with their families and loved ones.

    Nhiều người tận dụng ngày lễ để dành thời gian cho gia đình và những người thân yêu.

  • The city streets are deserted today as it's a public holiday and most people have decided to stay at home.

    Đường phố trong thành phố hôm nay vắng tanh vì là ngày lễ và hầu hết mọi người quyết định ở nhà.

  • The government has declared a public holiday to commemorate the country's independence day.

    Chính phủ đã tuyên bố ngày lễ quốc gia để kỷ niệm ngày độc lập của đất nước.

  • Delivery services may be affected on public holidays, so it's best to place your orders well in advance.

    Dịch vụ giao hàng có thể bị ảnh hưởng vào các ngày lễ, vì vậy tốt nhất bạn nên đặt hàng trước.

  • Students can enjoy a well-deserved rest during public holidays as their educational institutions are closed.

    Học sinh có thể tận hưởng thời gian nghỉ ngơi xứng đáng trong những ngày lễ vì các cơ sở giáo dục đóng cửa.

  • Public transportation may operate on reduced schedules during public holidays, so check with the respective authorities for updates.

    Giao thông công cộng có thể hoạt động theo lịch trình rút ngắn trong các ngày lễ, vì vậy hãy kiểm tra với các cơ quan có thẩm quyền để biết thông tin cập nhật.

  • Tourist attractions might charge a premium on public holidays, so plan accordingly to get the best value for your money.

    Các điểm tham quan du lịch có thể tăng giá vào các ngày lễ, vì vậy hãy lên kế hoạch phù hợp để tận dụng tối đa giá trị đồng tiền của bạn.

  • To honor the deceased, it's traditional to light candles and offer prayers during public holidays.

    Để tưởng nhớ người đã khuất, người ta có truyền thống thắp nến và cầu nguyện trong những ngày lễ.

  • If you're planning a trip, bear in mind that travel costs can surge during public holidays, especially to popular destinations.

    Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi, hãy lưu ý rằng chi phí đi lại có thể tăng cao trong các ngày lễ, đặc biệt là đến các điểm đến nổi tiếng.

Từ, cụm từ liên quan